Đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn ổn định, sạch và không bị gián đoạn, bảo vệ thiết bị khỏi mọi sự cố điện.
Đáp ứng nhu cầu sử dụng điện của nhiều thiết bị cùng lúc, phù hợp cho các hệ thống máy tính, máy chủ, thiết bị mạng và các thiết bị quan trọng khác.
Chuyển mạch sang chế độ ắc quy ngay lập tức khi có sự cố điện, đảm bảo hoạt động liên tục của thiết bị.
Dễ dàng lắp đặt vào tủ rack, tiết kiệm không gian và tăng tính thẩm mỹ cho hệ thống.
Cho phép giám sát và quản lý UPS từ xa thông qua phần mềm Winpower đi kèm.
Hơn 4.5 phút với 80% tải, đủ thời gian để lưu dữ liệu và tắt thiết bị an toàn khi mất điện.
Chống lại các sự cố điện như quá tải, ngắn mạch, sụt áp, tăng áp và nhiễu điện.
Khuôn dạng | Rack mount |
---|---|
Công nghệ | Online Double Conversion Technology |
Công suất | 3KVA / 2.7KW |
Điện áp ngõ vào | (110-300)VAC; 40Hz ~ 70Hz |
Điện áp ngõ ra | 220*(1 ± 2%)VAC; 50Hz ± 0.05Hz |
Lấy điện ngõ ra | 3 ổ cắm chuẩn IEC C13 + 1 ổ cắm chuẩn C19 |
Thời gian chuyển mạch | 0 mili giây |
Giao tiếp máy tính | USB |
Thời gian lưu điện | > 4.5 phút với 80% tải |
Khối lượng | 21.6 Kg |
NGUỒN VÀO | |
---|---|
Điện áp danh định | 220 Vac |
Ngưỡng điện áp | 110 ~ 300 Vac |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
Hệ số công suất | 0,98 |
NGUỒN RA | |
Công suất | 3 KVA / 2,7 KW (tại 30°C)3 KVA/ 2,4KW (tại 40°C) |
Điện áp | 220 Vac ± 2% |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng | Sóng Sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy |
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0,05 Hz (chế độ ắc quy) |
Khả năng chịu quá tải | 105 ~ 150% trong vòng 47 ~ 25 giây; 150% ~ 200% trong vòng 25 giây ~ 300 mili giây; > 200% trong vòng 200 mili giây |
Cấp điện ngõ ra | 3 ổ cắm chuẩn IEC C13; 1 ổ cắm chuẩn IEC C19 |
CHẾ ĐỘ BYPASS | |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi |
ẮC QUY | |
Loại ắc quy | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng |
Thời gian lưu điện | 4,5 phút với 80% tải ở hệ số công suất 0,8 |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng |
Cổng giao tiếp | USB, khe cắm thông minh mở rộng |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms từ chế độ điện lưới sang chế độ ắc quy và ngược lại |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40°C |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 0 ~ 95%, không kết tụ hơi nước |
TIÊU CHUẨN | |
Độ ồn khi máy hoạt động | 40 dB |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước bộ xử lý (R x D x C) | 438 x 570 x 87 (2U) mm |
Trọng lượng tịnh | 21,6 kg |