Giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điện năng tiêu thụ.
Đảm bảo cung cấp đủ năng lượng cho các thiết bị điện tử trong thời gian mất điện.
Chỉ 4ms, đảm bảo các thiết bị không bị gián đoạn khi chuyển sang chế độ dùng pin.
167 ~ 295VAC, phù hợp với nhiều điều kiện điện lưới khác nhau.
Bảo vệ thiết bị khỏi các xung điện áp đột ngột qua đường modem, fax, và telephone.
Giúp bạn dễ dàng theo dõi trạng thái hoạt động của UPS.
Ổn định điện áp đầu ra, bảo vệ thiết bị khỏi các biến động điện áp.
Đủ thời gian để bạn lưu dữ liệu và tắt máy tính an toàn khi mất điện (50% công suất).
Đảm bảo UPS hoạt động ổn định khi sử dụng với máy phát điện.
Kết nối với máy tính thông qua cổng USB và RS232 để quản lý và theo dõi trạng thái UPS.
Giúp bạn quản lý và kiểm soát UPS một cách dễ dàng.
Model | VP700ELCD |
---|---|
General | |
Phase | Single Phase |
Form Factor | Tower |
UPS Topology | Line-interactive |
Energy Saving Technology | GreenPower UPS™ Bypass Technology |
Input | |
Generator Compatibility | Yes |
Nominal Input Voltage | 230VAC ± 10% |
Input Voltage Range | 167 ~ 295 VAC |
Input Frequency | 50Hz ± 5 60Hz ± 5 |
Rated Input Current | 3.04A |
Input Connector Type | IEC C14 |
Power Cord Length | 5ft |
Power Cord Length | 1.5m |
Output | |
Capacity | 700VA |
Capacity | 390W |
On Battery Waveform | Simulated Sine Wave |
On Battery Voltage | 230VAC ± 10% |
On Battery Frequency | 50Hz ± 1% 60Hz ± 1% |
Automatic Voltage Regulation (AVR) | Single Boost, Single Buck |
Overload Protection | Circuit Breaker |
Outlet(s) – Total | 3 |
Outlet Type | AU x 3 |
Outlet(s) - Battery & Surge Protected | 3 |
Typical Transfer Time | 4ms |
Battery | |
Runtime at Half Load | 10 min |
Runtime at Full Load | 1 min |
Typical Recharge Time | 8 hours |
Start On Battery | Yes |
User-replaceable | No |
Battery Type | Sealed Lead-acid |
Surge protection & Filtering | |
Surge Suppression | 450J |
EMI/RFI Filtration | Yes |
Phone/Network Protection RJ11/RJ45 (Combo) | 1-in, 1-out |
Management & Communications | |
LCD Panel | Yes |
LCD Information Display | Operation Type, Power Status, Battery Status, Load Status, Fault & Warning, Other Information |
LCD Setting & Control | Mode Setting, Alarm Setting, Input & Output, Battery Setting, Fault & Warning |
LED Indicators | Power On |
HID Compliant USB Port(s) | 1 |
Audible Alarms | Battery Mode, Low Battery, Overload, UPS Fault |
Management Cable | USB Cable x1 |
Ethernet Data Transmission Speed | Up to 1Gb |
Power Management Software | PowerPanel® Personal (Recommended) |
Physical | |
Enclosure Construction | Plastic |
Color | Black |
Others | |
Dimensions (WxHxD) | 100 x 227 x 260 mm |
Weight | 5.14kg |
Operating Temperature | 0 ~ 40°C |
Storage Temperature | -20 ~ 50°C |
Operating Relative Humidity (Non-condensing) | 0 ~ 90% |
Online Thermal Dissipation | 9.5 BTU/hr |
Audible Noise at 1.5M from Surface of Unit | 40 dBA |