Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
o_cung_hdd_seagate_ironwolf_st2000vn004__2tb.jpg

Ổ cứng HDD SEAGATE IronWolf ST2000VN004 – 2TB

Nhà sản xuất:

Ổ cứng cho thiết bị lưu trữ NAS

Được xếp hạng 4.3 5 sao * Dung lượng: 2TB * Kích thước: 3.5″ * Bộ nhớ đệm: 64MB * Tốc độ truyền dữ liệu: SATA 6Gb/s * Tốc độ vòng quay: 5900rpm * Bảo hành: 3 năm

Ổ cứng HDD SEAGATE IronWolf ST2000VN004 – 2TB: Giải pháp lưu trữ NAS tối ưu cho doanh nghiệp và gia đình

Ổ cứng HDD SEAGATE IronWolf ST2000VN004 – 2TB là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống NAS (Network Attached Storage) của doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như nhu cầu lưu trữ tại gia. Với độ tin cậy cao, hiệu suất ổn định và khả năng hoạt động liên tục 24/7, IronWolf ST2000VN004 giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng của bạn một cách an toàn và hiệu quả.

Tính năng nổi bật

Dung lượng lưu trữ 2TB

Đáp ứng nhu cầu lưu trữ ngày càng tăng của bạn với dung lượng 2TB, cho phép bạn lưu trữ lượng lớn dữ liệu, hình ảnh, video và các tệp tin quan trọng khác.

Tối ưu hóa cho hệ thống NAS

Được thiết kế đặc biệt cho các hệ thống NAS, IronWolf ST2000VN004 đảm bảo tương thích hoàn hảo và hiệu suất tối ưu trong môi trường làm việc đa người dùng.

Công nghệ AgileArray

Công nghệ AgileArray cân bằng hai mặt phẳng giúp giảm thiểu rung động và tiếng ồn, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy của ổ cứng trong môi trường NAS.

Cảm biến RV (Rotational Vibration)

Cảm biến RV giúp duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường NAS nhiều ổ đĩa, giảm thiểu tác động của rung động lên các ổ cứng khác.

Hoạt động 24/7

Được thiết kế để hoạt động liên tục 24/7, IronWolf ST2000VN004 đáp ứng nhu cầu lưu trữ liên tục của các hệ thống NAS.

Phục hồi dữ liệu Rescue

Đi kèm với dịch vụ phục hồi dữ liệu Rescue (tùy chọn), giúp bạn yên tâm hơn trong trường hợp xảy ra sự cố không mong muốn.

Thông số kỹ thuật

Formatted capacity (512 bytes/sector) 2000GB (2TB)
Heads 4
Disks 2
Bytes per sector (4K physical emulated at 512-byte sectors) 4096
Default sectors per track 63
Default read/write heads 16
I/O data-transfer rate (max) 600MB/s
Cache buffer 64MB
Height (max) 26.11mm / 1.028 in
Width (max) 101.85mm /4.010 in
Length (max) 146.99mm / 5.787 in
Weight (max) 535g / 1.18 lb
Average latency 5.1ms
Startup current (typical) 12V 1.8A

Sản Phẩm Liên Quan