Patch panel COMMSCOPE CAT6A STP hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10 Gigabit Ethernet, đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng cao của các ứng dụng hiện đại như truyền tải video 4K, hội nghị trực tuyến và lưu trữ đám mây.
Thiết kế shielded (STP) giúp giảm thiểu tối đa ảnh hưởng của nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu tần số radio (RFI), đảm bảo tín hiệu truyền tải ổn định và không bị suy hao, đặc biệt quan trọng trong môi trường có nhiều thiết bị điện tử.
Với 24 cổng RJ45 được đánh số rõ ràng, patch panel giúp bạn dễ dàng xác định và kết nối các thiết bị mạng một cách chính xác, giảm thiểu rủi ro sai sót và tiết kiệm thời gian bảo trì.
Sản phẩm được làm từ vật liệu chất lượng cao, chịu được va đập và nhiệt độ khắc nghiệt, đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài. Các cổng RJ45 có khả năng chịu được nhiều lần cắm rút, giúp bạn yên tâm sử dụng.
Patch panel được thiết kế theo chuẩn rack 19 inch, phù hợp với hầu hết các loại tủ mạng hiện có trên thị trường. Việc lắp đặt và kết nối rất đơn giản, không đòi hỏi kỹ thuật cao.
Sản phẩm tương thích với cả cáp mạng solid và stranded, cho phép bạn linh hoạt lựa chọn loại cáp phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Product Type | RJ45 patch panel |
ANSI/TIA Category | 6/6A |
Cable Type | Shielded |
Color | Black |
Modules | 0 |
Panel Style | Straight |
Rack Type | EIA 19 in |
Rack Units | 1 |
Total Ports | 24 |
Material Type | High-impact, flame retardant, thermoplastic / Powder-coated steel |
Operating Temperature | -10°C to +60°C |
Storage Temperature | -40°C to +70°C |
Dimensions (HxWxD) | 44.45 x 482.6 x 119.38 mm |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
ANSI/TIA Category | 6A |
Cable Type | Shielded |
Color | Black |
Conductor Type | Solid/ Stranded |
Integrated Dust Cover Type | None |
Mounting | SL Series faceplates and panels |
Mounting Note | Color matches with SL-style Black Faceplates and Surface Mount Boxes |
Outlet Type | Standard |
Termination Punchdowns, minimum | 5 times |
Termination Tool | SL Termination tool |
Termination Type | IDC |
Transmission Standards | ANSI/TIA-568-C.2 | ISO/IEC 11801 Class EA |
Wiring | T568A/ T568B |
Contact Plating Thickness | 1.27 µm |
Compatible Conductor Gauge, solid | 26~22 AWG |
Compatible Conductor Gauge, stranded | 26~24 AWG |
Packaging quantity | 24 |