Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
patch_panel_24_port_dintek_cat6_19_inch_fully_shielded_140204033.jpg

Patch panel 24 port Dintek, CAT.6, 19 inch, Fully Shielded (1402-04033)

Nhà sản xuất:

Cáp mạng DINTEK

-Patch panel 24-port Dintek, CAT.6 19 inch Fully Shielded, 24 Ports, 1U.-Cat.6 19 inch 110/Krone type fully shielded patch panel 24 ports, 1U size Component level.

Bạn đang tìm kiếm giải pháp quản lý cáp mạng hiệu quả, ổn định và bảo mật cho hệ thống mạng của mình? Patch panel 24 port Dintek CAT.6 Fully Shielded (1402-04033) chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với thiết kế chuẩn 19 inch, 24 cổng, khả năng chống nhiễu tuyệt vời và hiệu suất vượt trội, sản phẩm này sẽ giúp bạn xây dựng một hệ thống mạng mạnh mẽ, đáng tin cậy và dễ dàng quản lý.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội

Đáp ứng và vượt qua các tiêu chuẩn hiệu suất phần cứng ANSI/TIA-568-C.2 Category 6, đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu cao và ổn định.

Chống nhiễu tối đa

Thiết kế Fully Shielded (chống nhiễu hoàn toàn) giúp loại bỏ hoàn toàn nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu tần số vô tuyến (RFI), đảm bảo tín hiệu truyền tải sạch và không bị suy hao.

Thiết kế tiện lợi

Chuẩn 19 inch, kích thước 1U, dễ dàng lắp đặt vào tủ rack. 24 cổng RJ45 cho phép kết nối đồng thời nhiều thiết bị mạng.

Đa năng

Hỗ trợ cả hai chuẩn đấu dây 110 và Krone, cho phép bạn lựa chọn phương pháp đấu dây phù hợp với nhu cầu và sở thích.

Tương thích rộng

Chấp nhận dây dẫn có kích thước từ 22-26AWG, cả dây bện và dây lõi đặc.

Thông số kỹ thuật

Product Code1402-04033
Số cổng24
LoạiCAT.6
Kích thước19 inch, 1U
Chống nhiễuFully Shielded
Chuẩn đấu dây110/Krone
Kích thước dây dẫn22-26AWG
WiringT568A/B
Điện trở cách điện500 Mega ohms min.
Điện áp chịu đựng1,000 Volts, RMS, 60Hz, 1min.
Điện trở tiếp xúc20 milli ohms max.
Dòng điện định mức1.5 AMPS at 20°C.
Vật liệu vỏNhựa chống cháy UL94V-0
Vật liệu tiếp điểmHợp kim đồng phốt pho
Mạ tiếp điểmVàng 50u" trên niken 100u"
Vật liệu vỏ chống nhiễuHợp kim đồng thau mạ niken 100u"
Vật liệu bảngSPCC-SD 16G
Lực cắm tổng800 grams min.
Lực giữ30 lbs min
Tuổi thọ cắm/rút750 cycles min.
Tuổi thọ đấu dây IDC200 cycles min.

Ứng dụng

  • Voice; T1; ISDN
  • 10BASE-T (IEEE 802.3)
  • 16Mbps Token Ring (IEEE802.5)
  • 100VG-AnyLAN (IEEE802.12)
  • 100BASE-T Ethernet (IEEE802.3)
  • 155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM
  • 1000Mbps Gigabit Ethernet
  • 550MHz Broadband Video

Tiêu chuẩn

  • UL Verified
  • ISO/IEC11801 2nd edition
  • ANSI/TIA Standard 568-C.2
  • CENELEC EN 50173

Sản Phẩm Liên Quan