Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
patch_panel_24_port_dintek_cat6_19_inch_140204011.jpg

Patch panel 24 port Dintek, CAT.6, 19 inch (1402-04011)

Nhà sản xuất:

Cáp mạng DINTEK

The DINTEK PowerMAX Connectivity solution is comprised of a system of patch panels, work area outlets, and patch cords to enable users to specify the highest level of channel performance available.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp kết nối mạng hiệu quả, ổn định và dễ dàng quản lý cho hệ thống mạng của mình? Patch Panel 24 port Dintek CAT.6 19 inch (1402-04011) chính là lựa chọn lý tưởng. Với thiết kế chuẩn 19 inch, 24 cổng, và khả năng hỗ trợ chuẩn CAT.6, sản phẩm này giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất mạng và đơn giản hóa việc quản lý cáp.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội chuẩn CAT.6

Patch panel Dintek CAT.6 đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu cao và ổn định, đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng tăng của các ứng dụng hiện đại.

Thiết kế 24 cổng tiện lợi

Với 24 cổng RJ45, sản phẩm này cung cấp đủ số lượng kết nối cho các thiết bị mạng trong văn phòng, trung tâm dữ liệu hoặc hệ thống mạng gia đình.

Dễ dàng quản lý và bảo trì

Thiết kế trực quan với nhãn màu giúp dễ dàng xác định và quản lý các kết nối. Khả năng tương thích với cả công cụ bấm đầu 110 và Krone giúp đơn giản hóa quá trình lắp đặt và bảo trì.

Khả năng tương thích ngược

Patch panel Dintek CAT.6 hoàn toàn tương thích ngược với các chuẩn cáp thấp hơn như CAT.5e và CAT.5, giúp bạn tận dụng tối đa cơ sở hạ tầng mạng hiện có.

Quản lý cáp hiệu quả

Sản phẩm này được trang bị khe cắm để gắn thanh quản lý cáp DINTEK, giúp cải thiện việc định tuyến và giảm căng thẳng cho cáp, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống.

Thông số kỹ thuật

Product Code1402-04011
LoạiCat.6 19 inch 110/Krone dual type Patch Panel 24 ports, 1U size
Tiêu chuẩnMeet ANSI/TIA-568-C.2 Cat.6 component level connecting hardware performance requirements
NhãnStripped window label for easy management
IDC Termination110 and krone dual type
Kích thước19 inch 24 port patch panel, 1U size
DâyAccept 22~26AWG, stranded or solid wire
Modular jackMeet FCC part 68
WiringT568A/B
Rear cable managementOptional

Đặc tính điện

Insulation resistance500 MegaOhms min.
Dielectric with standing voltage1000V, RMS, 60HZ, 1 MIN.
Contact resistance20 MilliOhms max.
Current rating1.5 AMPS at 20℃

Đặc tính vật lý

HousingHigh-impact, flame-retardant plastic, UL94V-0 rated, Spring wire/contact blades
Contact materialPhosphor bronze alloy
PlateSPCC-SD 16G

Đặc tính cơ học

Total mating force800 GRAMS for a 8 wire leads minimum.
Retention30lbs min between the jack and plug.
Insertion/Extraction life750 cycles minimum.
Number of IDC terminations200 minimum.

Tiêu chuẩn

  • UL Verified
  • ISO/IEC11801 2nd edition
  • ANSI/TIA Standard 568-C.2
  • CENELEC EN 50173

Ứng dụng

  • Voice; T1; ISDN
  • 10BASE-T (IEEE 802.3)
  • 16Mbps Token Ring (IEEE802.5)
  • 100VG-AnyLAN (IEEE802.12)
  • 100BASE-T Ethernet (IEEE802.3)
  • 155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM
  • 1000Mbps Gigabit Ethernet
  • 550MHz Broadband Video

Sản Phẩm Liên Quan