Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
patch_panel_48_port_dintek_cat6_19_inch_140204012.jpg

Patch panel 48 Port Dintek CAT.6 19 inch (1402-04012)

Nhà sản xuất:

Cáp mạng DINTEK

Patch panel 48 Port Dintek, CAT.6, 19 inch rackmount, Krone type Cat.6 19 inch 110/ krone dual type Patch Panel 24 ports, 1U size with color label, Component level

Bạn đang tìm kiếm giải pháp hoàn hảo để quản lý hệ thống mạng một cách chuyên nghiệp và hiệu quả? Patch panel 48 Port Dintek CAT.6 19 inch (1402-04012) chính là lựa chọn tối ưu. Với thiết kế chuẩn 19 inch, hỗ trợ 48 cổng kết nối CAT.6, sản phẩm này giúp bạn dễ dàng kết nối, quản lý và bảo trì hệ thống mạng một cách dễ dàng và linh hoạt.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội

Patch panel Dintek CAT.6 đảm bảo hiệu suất truyền dẫn ổn định và tốc độ cao, đáp ứng mọi nhu cầu kết nối mạng hiện đại.

Thiết kế chuẩn Rack 19 inch

Dễ dàng tích hợp vào tủ Rack, giúp tiết kiệm không gian và tối ưu hóa hệ thống mạng.

48 cổng kết nối

Số lượng cổng kết nối lớn, đáp ứng nhu cầu kết nối đa dạng của các thiết bị mạng.

Kết nối Krone/110 Dual Type

Cho phép lựa chọn phương pháp kết nối phù hợp với hạ tầng mạng hiện có, tăng tính linh hoạt trong quá trình triển khai.

Dễ dàng quản lý và bảo trì

Thiết kế khoa học, dễ dàng xác định và thay thế các kết nối khi cần thiết, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.

Chất lượng hàng đầu

Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao.

Thông số kỹ thuật

Product Code1402-04012
LoạiPatch Panel CAT.6
Số cổng48 Port
Kiểu kết nối19 inch rackmount, Krone/110 dual type
Kích thước2U Size
Tiêu chuẩnANSI/TIA-568-C.2 Cat.6 component level
Dây dẫn chấp nhận22~26AWG, stranded or solid wire
WiringT568A/B
Nhiệt độStorage: -40 to +70℃; Operational: -10 to +60℃.
Độ ẩmRelative humidity (operational): max. non-condensing 93%
Điện trở cách điện500 MegaOhms min.
Điện áp chịu đựng1000V, RMS, 60HZ, 1 MIN.
Điện trở tiếp xúc20 MilliOhms max.
Dòng điện định mức1.5 AMPS at 20℃
Vật liệu vỏHigh-impact, flame-retardant plastic, UL94V-0 rated
Vật liệu tiếp điểmPhosphor bronze alloy
Tuổi thọ kết nối750 cycles minimum.
Số lần kết nối IDC200 minimum.

Đặc tính kỹ thuật

Tiêu chuẩnUL Verified, ISO/IEC11801 2nd edition, ANSI/TIA Standard 568-C.2, CENELEC EN 50173
Ứng dụngVoice; T1; ISDN, 10BASE-T (IEEE 802.3), 16Mbps Token Ring (IEEE802.5), 100VG-AnyLAN (IEEE802.12), 100BASE-T Ethernet (IEEE802.3), 155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM, 1000Mbps Gigabit Ethernet, 550MHz Broadband Video

Sản Phẩm Liên Quan