Patch panel Dintek CAT.6 đảm bảo hiệu suất truyền dẫn ổn định và tốc độ cao, đáp ứng mọi nhu cầu kết nối mạng hiện đại.
Dễ dàng tích hợp vào tủ Rack, giúp tiết kiệm không gian và tối ưu hóa hệ thống mạng.
Số lượng cổng kết nối lớn, đáp ứng nhu cầu kết nối đa dạng của các thiết bị mạng.
Cho phép lựa chọn phương pháp kết nối phù hợp với hạ tầng mạng hiện có, tăng tính linh hoạt trong quá trình triển khai.
Thiết kế khoa học, dễ dàng xác định và thay thế các kết nối khi cần thiết, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao.
| Product Code | 1402-04012 |
|---|---|
| Loại | Patch Panel CAT.6 |
| Số cổng | 48 Port |
| Kiểu kết nối | 19 inch rackmount, Krone/110 dual type |
| Kích thước | 2U Size |
| Tiêu chuẩn | ANSI/TIA-568-C.2 Cat.6 component level |
| Dây dẫn chấp nhận | 22~26AWG, stranded or solid wire |
| Wiring | T568A/B |
| Nhiệt độ | Storage: -40 to +70℃; Operational: -10 to +60℃. |
| Độ ẩm | Relative humidity (operational): max. non-condensing 93% |
| Điện trở cách điện | 500 MegaOhms min. |
| Điện áp chịu đựng | 1000V, RMS, 60HZ, 1 MIN. |
| Điện trở tiếp xúc | 20 MilliOhms max. |
| Dòng điện định mức | 1.5 AMPS at 20℃ |
| Vật liệu vỏ | High-impact, flame-retardant plastic, UL94V-0 rated |
| Vật liệu tiếp điểm | Phosphor bronze alloy |
| Tuổi thọ kết nối | 750 cycles minimum. |
| Số lần kết nối IDC | 200 minimum. |
| Tiêu chuẩn | UL Verified, ISO/IEC11801 2nd edition, ANSI/TIA Standard 568-C.2, CENELEC EN 50173 |
|---|---|
| Ứng dụng | Voice; T1; ISDN, 10BASE-T (IEEE 802.3), 16Mbps Token Ring (IEEE802.5), 100VG-AnyLAN (IEEE802.12), 100BASE-T Ethernet (IEEE802.3), 155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM, 1000Mbps Gigabit Ethernet, 550MHz Broadband Video |