CPU Quad-core 1.4Ghz và 1GB RAM đảm bảo khả năng xử lý mạnh mẽ, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng cho 300-450 thiết bị kết nối đồng thời, phù hợp với quy mô từ 300-450 người dùng.
Hỗ trợ Load Balancing với 8 phương pháp khác nhau, giúp tối ưu hóa băng thông và đảm bảo kết nối ổn định cho toàn hệ thống.
10 cổng Gigabit Ethernet và 1 cổng SFP+ quang 10Gbps cho phép kết nối với tốc độ cực nhanh, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn.
Hệ điều hành RouterOS mạnh mẽ với nhiều tính năng cấu hình linh hoạt: Định tuyến, Firewall, Hostpot Gateway, Quản lý người dùng, Giám sát giới hạn băng thông truy cập, truy cập mạng ảo từ xa IPSec VPN…
Thiết bị dạng desktop, có tai gắn tủ rack đi kèm, dễ dàng lắp đặt và triển khai trong mọi môi trường.
Hỗ trợ PoE in (Cổng port 1) và PoE out (Cổng port 10), giúp cấp nguồn cho các thiết bị khác một cách dễ dàng.
Product code | RB4011iGS+RM |
---|---|
Architecture | ARM 32bit |
CPU | AL21400 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | 1400 MHz |
Dimensions | 228 x 120 x 30 mm |
License level | 5 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 512 MB |
Storage type | NAND |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
Powering | |
---|---|
PoE in | Passive PoE |
PoE in input Voltage | 18-57 V |
PoE out | Passive PoE up to 57V |
PoE-out ports | Ether10 |
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 12-57 V |
Max out per port output (input > 30 V) | 400 mA |
Max out per port output (input < 30 V) | 600 mA |
Max total out (A) | 600 mA |
Max power consumption | 33 W |
Max power consumption without attachments | 18 W |
Ethernet | |
---|---|
10/100/1000 Ethernet ports | 10 |
Fiber | |
---|---|
SFP+ ports | 1 |
Peripherals | |
---|---|
Serial port | RJ45 |
Other | |
---|---|
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |