Đáp ứng mọi nhu cầu kết nối của bạn với số lượng cổng lớn, đảm bảo băng thông ổn định cho tất cả các thiết bị.
Hai cổng uplink đa năng (10/100/1000 hoặc SFP) cho phép bạn dễ dàng mở rộng mạng lưới và kết nối với các thiết bị tốc độ cao.
Bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa với các tính năng bảo mật tiên tiến như 802.1x, Port Security, Secure Shell và nhiều hơn nữa.
Giảm thiểu thời gian và công sức quản lý mạng với các công cụ trực quan như CiscoView, Cisco Discover Protocol (CDP) và Web-Based Management.
Ưu tiên lưu lượng thoại và video, đảm bảo trải nghiệm mượt mà cho người dùng.
Đảm bảo mạng luôn hoạt động ổn định với các tính năng như PVST, Spanning Tree và Uplink Fast.
Type | Fixed |
---|---|
Topology | Ethernet (10/100BaseTX)Ethernet (10/100/1000BaseT)Gigabit Ethernet (SFP) |
Maximum Port density | 48 10/100 ports |
Uplinks | 2 dual-purpose (10/100/1000 or SFP) ports |
Architecture | Layer 2 Switching (basic connectivity), Voice Enabled |
DRAM | 64 MB |
802.1x | Yes |
Port Security | Yes |
Dynamic VLANs | Yes |
Private VLAN Edge | Yes |
Secure Shell | Yes |
SNMPv3 | Yes |
Kerberos | Yes |
TACACS+ | Yes |
RADIUS | Yes |
High Availability/Resilliency | PVST, Broadcast Suppression, Unicast Suppression, Mulitcast Suppression, Spanning Tree, Portfast, Uplink Fast, Backbone Fast, 802.1s, 802.1w |
Management features | SPAN, CiscoView, Cisco Discover Protocol (CDP), Virtual Trunking Protocol (VTP), Telnet Client, BOOTP, TFTP, CiscoWorks, CWSI, RMON, SNMP, Clustering, Web-Based Management |
Throughput | 10.1 Mpps |
Backplane Capacity | 16 Gbps |
Number of VLANs | 64 |
Voice Services | Yes |
QoS - Scheduling | Yes |
802.1p | Yes |
802.1Q | Yes |
IGMP | Yes |
IGMP Snooping | Yes |
QOS - Multiqueues | Yes |
Layer 2 | Yes |
Form Factor | Fixed, Rack Mountable, Standalone/Clustering |
Dimensions | 1.73 x 17.5 x 9.3 in. |