Tận dụng công nghệ HPE Intelligent Resilient Fabric (IRF) để tạo ra một hệ thống mạng có khả năng mở rộng linh hoạt và độ tin cậy vượt trội. Tính năng xếp chồng IRF giúp nâng cao hiệu suất và đảm bảo chuyển tiếp dữ liệu liên tục, ngay cả khi có sự cố xảy ra.
JL826A cung cấp 16 cổng 10/100/1000 RJ45, 8 cổng combo 1G RJ45/SFP và 4 cổng 10G SFP+ Uplink, đáp ứng nhu cầu kết nối đa dạng của doanh nghiệp. Với tổng băng thông chuyển mạch lên đến 128 Gbps, switch đảm bảo hiệu suất cao cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
Bảo vệ hệ thống mạng của bạn với các phương pháp xác thực linh hoạt như 802.1X, MAC và ACL. Các tính năng bảo mật này giúp kiểm soát truy cập và ngăn chặn các truy cập trái phép.
Quản lý switch một cách dễ dàng và hiệu quả với Trung tâm quản lý thông minh HPE (IMC) và SmartMC. IMC cung cấp khả năng quản lý tập trung, cấu hình linh hoạt và giám sát toàn diện hệ thống mạng. SmartMC là một công cụ quản lý mạng nhúng với giao diện web trực quan, giúp đơn giản hóa các tác vụ quản lý hàng ngày.
Đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng quan trọng bằng cách ưu tiên lưu lượng với QoS. Tính năng QoS cho phép bạn đặt mức ưu tiên và giới hạn tốc độ cho các loại lưu lượng khác nhau trên một cổng, VLAN hoặc toàn bộ switch.
Mã sản phẩm | JL826A |
---|---|
Hệ điều hành | HPE Firmware |
Routing / Switching | Layer 3 |
Quản lý | Managed |
Cổng kết nối | |
LAN Ports | 16 SFP 100/1000 Mbps ports 8 SFP dual-personality ports 10/100/ 1000BASE-T RJ-45 or 100/1000BASE-X Combo ports |
SFP Ports | 4 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports |
Additional ports and slots | 1 RJ-45 serial console port |
Memory and Processor | |
Memory | 512 GB SDRAM , 256 MB Flash |
Hiệu suất | |
Throughput | 95 Mpps |
Switching Capacity | 128 Gbps |
MAC Address Table Size | 16,384 entries |
Routing table size | 1024 entries |
1000 Mb latency | < 5 s |
10 Gbps latency | < 3 s |
Đặc điểm dòng điện | |
Nguồn | 2 power supply slots 1 minimum power supply required (ordered separately) |
Frequency | 50-60Hz |
Voltage | 100 VAC–240 VAC |
Maximum power rating | 24W |
Quản lý | |
Management | IMC; SmartMC, command-line interface; web browser; SNMP manage |
Mounting | |
Mounting | Mounts in an EIA standard 19 inch telco rack or equipment cabinet (HPE 5140 E Rack Mount Kit [R8M91A] sold separately) |
Thông số vật lý | |
Fan Tray | Airflow direction is from side to back |
Kích thước | 44 cm x 36 cm x 4.36 cm |
Trọng lượng | 13.23 lb (6 kg) |
Môi Trường | |
Operating temperature | 23°F to 113°F (–5°C to 45°C) |
Operating relative humidity | 10% to 90%, noncondensing |