Cửa đôi sau giúp dễ dàng tiếp cận và bảo trì thiết bị, đặc biệt hữu ích trong các không gian hạn chế.
Tải trọng tĩnh lên đến 1500kg đảm bảo an toàn cho các thiết bị nặng và quan trọng.
Thiết kế cho phép quản lý số lượng lớn cáp từ cả phía trên và phía dưới, giúp hệ thống gọn gàng và dễ dàng bảo trì.
Phù hợp với các thiết bị tiêu chuẩn 19 inch/ ETSI/ Metric, tương thích với nhiều thương hiệu máy chủ khác nhau.
Các nắp bên có thể tháo rời giúp việc lắp đặt, vận chuyển và bảo trì trở nên nhanh chóng và thuận tiện.
Đi kèm 30 bộ đai ốc M6 và bu lông có lỗ vặn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt.
General | |
---|---|
Color | RAL 9005 (black) |
Static load capacity | 1500kg |
Earthing | Fully earthed |
IP grade | IP20 |
Standards | IEC 297-2 DIN 41494, part 7 DIN 41491, part 1 (mounting dimension) EN 60950 VDE 0100 EIA-310-D BS 5954-2 (Design and Conformance) |
Certificate | RoHS UL 60950-1 |
Dimensions | |
Height | 27U (1380mm) |
Width | 600mm |
Depth | 1000mm |
Interior | |
19-inch profiles (pc) | 4 Cold Rolled Steel – SPCC, powder coated, L-shaped creates high load capacity |
Adjustability (depth) | Flexible adjustability in depth |
U marking | From 1st U at the bottom |
Distance to the cabinet with airflow front | 105 mm |
Distance to the cabinet front | 80 mm |
Frame | |
Material | Cold Rolled Steel – SPCC |
Finishing | Powder coated |
Front/rear closure | |
Front door | 75% perforated single front door |
Rear door | 75% perforated double rear door |
Security | Swing handle lock with same key for both front door, rear door and side covers |
Material | Cold Rolled Steel – SPCC |
Finishing | Powder coated |
Door Opening Orientation | Max. rotation degree 120° |
Roof | |
Modularity | Modular inserts |
Inserts | 3 Cut-out holes: 1 large hole at the front, 2 holes left and right at the back |