Tủ rack SmartRak 3.0 được thiết kế để hỗ trợ nhiều mục đích sử dụng, tương thích với các thiết bị tiêu chuẩn 19 inch/ ETSI/ Metric. Điều này cho phép bạn dễ dàng lắp đặt và quản lý nhiều loại thiết bị khác nhau trong cùng một tủ.
Hệ thống quản lý cáp thông minh giúp bạn sắp xếp và bảo vệ số lượng lớn cáp, đảm bảo luồng không khí tối ưu và giảm thiểu rủi ro về sự cố do rối dây. Các lỗ thông cáp ở trên và dưới tủ giúp việc đi dây trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn.
Với khả năng chịu tải tĩnh lên đến 1500kg, tủ rack Legrand SmartRak 3.0 đảm bảo an toàn cho các thiết bị nặng và quan trọng của bạn. Khung tủ được làm từ thép cán nguội chất lượng cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài.
Thiết kế nắp bên có thể tháo rời giúp việc lắp đặt, vận chuyển và bảo trì trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Điều này giúp các kỹ thuật viên làm việc hiệu quả hơn và giảm thời gian triển khai trung tâm dữ liệu.
Cửa trước và cửa sau dạng lưới đục lỗ 75% giúp tăng cường luồng không khí, đảm bảo thiết bị luôn mát mẻ và hoạt động ổn định. Tủ cũng được trang bị sẵn quạt thông gió để tăng cường khả năng tản nhiệt.
Tủ rack được trang bị khóa tay nắm xoay với chìa khóa giống nhau cho cả cửa trước, cửa sau và nắp bên, đảm bảo an toàn cho thiết bị bên trong. Tủ cũng tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như RoHS và UL 60950-1.
Thông số | Mô tả |
---|---|
Màu sắc | RAL 9005 (đen) |
Khả năng chịu tải tĩnh | 1500kg |
Tiếp đất | Tiếp đất hoàn toàn |
Chuẩn IP | IP20 |
Tiêu chuẩn | IEC 297-2 DIN 41494, part 7 DIN 41491, part 1 (mounting dimension) EN 60950 VDE 0100 EIA-310-D BS 5954-2 (Design and Conformance) |
Chứng nhận | RoHS UL 60950-1 |
Thông số | Mô tả |
---|---|
Chiều cao | 27U (1380mm) |
Chiều rộng | 800mm |
Chiều sâu | 800mm |
Thông số | Mô tả |
---|---|
Thanh profile 19 inch | 4 thanh thép cán nguội – SPCC, sơn tĩnh điện, hình chữ L tạo khả năng chịu tải cao |
Khả năng điều chỉnh độ sâu | Điều chỉnh linh hoạt độ sâu |
Đánh dấu U | Từ U đầu tiên ở dưới cùng |
Khoảng cách đến mặt trước tủ (có luồng khí) | 105 mm |
Khoảng cách đến mặt trước tủ | 80 mm |
Thông số | Mô tả |
---|---|
Vật liệu | Thép cán nguội – SPCC |
Hoàn thiện | Sơn tĩnh điện |
Thông số | Mô tả |
---|---|
Cửa trước | Cửa trước đơn đục lỗ 75% |
Cửa sau | Cửa sau đôi đục lỗ 75% |
An ninh | Khóa tay nắm xoay với chìa khóa giống nhau cho cả cửa trước, cửa sau và nắp bên |
Vật liệu | Thép cán nguội – SPCC |
Hoàn thiện | Sơn tĩnh điện |
Góc mở cửa | Tối đa 120° |
Thông số | Mô tả |
---|---|
Tính mô đun | Các module lắp ghép |
Lỗ chờ | 3 lỗ: 1 lỗ lớn ở phía trước, 2 lỗ ở bên trái và bên phải phía sau |