Tối ưu hóa không gian và dễ dàng tiếp cận thiết bị từ phía sau, đặc biệt hữu ích trong các trung tâm dữ liệu có mật độ cao.
Với khả năng chịu tải lên đến 1500kg, tủ rack SR36860BVA3DD-FAN đảm bảo an toàn cho các thiết bị nặng và quan trọng.
Thiết kế thông minh với các lỗ thông cáp lớn ở trên và dưới, giúp quản lý cáp gọn gàng và giảm thiểu tình trạng rối cáp.
Các nắp bên có thể tháo rời giúp việc lắp đặt, vận chuyển và bảo trì trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Với chiều sâu 600mm và chiều rộng 800mm, tủ rack phù hợp với nhiều loại thiết bị máy chủ và mạng của các thương hiệu khác nhau.
Hệ thống khóa tay nắm xoay với cùng một chìa cho cả cửa trước, cửa sau và nắp bên giúp bảo vệ thiết bị khỏi truy cập trái phép.
General | |
---|---|
Color | RAL 9005 (black) |
Static load capacity | 1500kg |
Earthing | Fully earthed |
IP grade | IP20 |
Standards | IEC 297-2 DIN 41494, part 7 DIN 41491, part 1 (mounting dimension) EN 60950 VDE 0100 EIA-310-D BS 5954-2 (Design and Conformance) |
Certificate | RoHS UL 60950-1 |
Dimensions | |
Height | 36U (1780mm) |
Width | 800mm |
Depth | 600mm |
Interior | |
19-inch profiles (pc) | 4 Cold Rolled Steel – SPCC, powder coated, L-shaped creates high load capacity |
Adjustability (depth) | Flexible adjustability in depth |
U marking | From 1st U at the bottom |
Distance to the cabinet with airflow front | 105 mm |
Distance to the cabinet front | 80 mm |
Frame | |
Material | Cold Rolled Steel – SPCC |
Finishing | Powder coated |
Front/rear closure | |
Front door | 75% perforated single front door |
Rear door | 75% perforated double rear door |
Security | Swing handle lock with same key for both front door, rear door and side covers |
Material | Cold Rolled Steel – SPCC |
Finishing | Powder coated |
Door Opening Orientation | Max. rotation degree 120° |
Roof | |
Modularity | Modular inserts |
Inserts | 3 Cut-out holes: 1 large hole at the front, 2 holes left and right at the back |