Tủ rack SR36812BVA3-FAN hỗ trợ các thiết bị tiêu chuẩn 19 inch/ ETSI/ Metric, cho phép bạn lắp đặt nhiều loại thiết bị khác nhau một cách dễ dàng. Khả năng tương thích này giúp bạn linh hoạt hơn trong việc xây dựng và mở rộng hệ thống mạng của mình.
Với thiết kế đặc biệt cho phép cáp đi vào từ cả trên và dưới, tủ rack giúp bạn quản lý số lượng lớn cáp một cách gọn gàng và hiệu quả. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu tình trạng rối cáp mà còn cải thiện luồng khí và khả năng bảo trì.
Với độ sâu lên đến 1200mm và chiều rộng 800mm, tủ rack cung cấp không gian đủ lớn để lắp đặt thiết bị máy chủ của nhiều thương hiệu khác nhau trên cùng một tủ. Điều này giúp bạn tiết kiệm không gian và tối ưu hóa việc sử dụng diện tích.
Các nắp bên có thể tách rời giúp việc lắp đặt, vận chuyển và bảo trì trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Thiết kế này giúp các kỹ thuật viên làm việc hiệu quả hơn, giảm thời gian triển khai và bảo trì trung tâm dữ liệu.
Tủ rack có khả năng chịu tải tĩnh lên đến 1500kg, đảm bảo an toàn cho các thiết bị nặng. Vật liệu thép cán nguội SPCC và lớp phủ sơn tĩnh điện giúp tủ rack có độ bền cao, chống chịu được các tác động từ môi trường.
Cửa trước và cửa sau được trang bị khóa tay nắm xoay với cùng một chìa khóa, đảm bảo an toàn cho thiết bị bên trong tủ. Các tấm bên cũng có thể khóa được, tăng cường khả năng bảo mật.
Cả cửa trước và cửa sau đều được thiết kế dạng lưới đục lỗ 75%, giúp tối ưu hóa luồng khí, giảm nhiệt độ bên trong tủ và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
| General | |
|---|---|
| Color | RAL 9005 (black) |
| Static load capacity | 1500kg |
| Earthing | Fully earthed |
| IP grade | IP20 |
| Standards | IEC 297-2 DIN 41494, part 7 DIN 41491, part 1 (mounting dimension) EN 60950 VDE 0100 EIA-310-D BS 5954-2 (Design and Conformance) |
| Certificate | RoHS UL 60950-1 |
| Dimensions | |
| Height | 36U (1780mm) |
| Width | 800mm |
| Depth | 1200mm |
| Interior | |
| 19-inch profiles (pc) | 4 Cold Rolled Steel – SPCC, powder coated, L-shaped creates high load capacity |
| Adjustability (depth) | Flexible adjustability in depth |
| U marking | From 1st U at the bottom |
| Distance to the cabinet with airflow front | 105 mm |
| Distance to the cabinet front | 80 mm |
| Frame | |
| Material | Cold Rolled Steel – SPCC |
| Finishing | Powder coated |
| Front/rear closure | |
| Front door | 75% perforated single front door |
| Rear door | 75% perforated double rear door |
| Security | Swing handle lock with same key for both front door, rear door and side covers |
| Material | Cold Rolled Steel – SPCC |
| Finishing | Powder coated |
| Door Opening Orientation | Max. rotation degree 120° |
| Roof | |
| Modularity | Modular inserts |
| Inserts | 3 Cut-out holes: 1 large hole at the front, 2 holes left and right at the back |