Bạn đang tìm kiếm một giải pháp lưu trữ và quản lý thiết bị mạng hiệu quả, an toàn và dễ dàng bảo trì? Tủ rack 42U cửa đôi sau LEGRAND SMARTRAK3.0 SR42680BVA3SD-FAN chính là sự lựa chọn lý tưởng. Với thiết kế thông minh, khả năng chịu tải cao và tính linh hoạt vượt trội, tủ rack này sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của bạn, từ các trung tâm dữ liệu lớn đến các phòng máy nhỏ.
Tính năng nổi bật
Thiết kế cửa đôi phía sau
Tối ưu hóa không gian và dễ dàng tiếp cận các thiết bị từ phía sau, giúp việc bảo trì và nâng cấp trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn.
Khả năng chịu tải cao
Với khả năng chịu tải tĩnh lên đến 1500kg, tủ rack SR42680BVA3SD-FAN đảm bảo an toàn tuyệt đối cho các thiết bị nặng và quan trọng.
Quản lý cáp hiệu quả
Thiết kế thông minh cho phép quản lý cáp một cách khoa học, giảm thiểu tình trạng rối dây và tạo không gian thông thoáng cho luồng khí lưu thông, giúp các thiết bị hoạt động ổn định.
Khả năng tùy biến linh hoạt
Các profile 19 inch có thể điều chỉnh độ sâu, phù hợp với nhiều loại thiết bị khác nhau. Các nắp bên có thể tháo rời giúp việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng hơn.
Tiết kiệm thời gian triển khai
Thiết kế sáng tạo giúp giảm thời gian triển khai trung tâm dữ liệu từ vài tháng xuống chỉ còn vài tuần hoặc thậm chí vài ngày.
Thông số kỹ thuật
Color | RAL 9005 (black) |
---|
Static load capacity | 1500kg |
---|
Earthing | Fully earthed |
---|
IP grade | IP20 |
---|
Standards | IEC 297-2 DIN 41494, part 7 DIN 41491, part 1 (mounting dimension) EN 60950 VDE 0100 EIA-310-D BS 5954-2 (Design and Conformance) |
---|
Certificate | RoHS UL 60950-1 |
---|
Kích thước
|
Height | 42U (2047mm) |
---|
Width | 600mm |
---|
Depth | 800mm |
---|
Chi tiết bên trong
|
19-inch profiles (pc) | 4 Cold Rolled Steel – SPCC, powder coated, L-shaped creates high load capacity |
---|
Adjustability (depth) | Flexible adjustability in depth |
---|
U marking | From 1st U at the bottom |
---|
Distance to the cabinet with airflow front | 105 mm |
---|
Distance to the cabinet front | 80 mm |
---|
Khung tủ
|
Material | Cold Rolled Steel – SPCC |
---|
Finishing | Powder coated |
---|
Cửa trước/sau
|
Front door | 75% perforated single front door |
---|
Rear door | 75% perforated double rear door |
---|
Security | Swing handle lock with same key for both front door, rear door and side covers |
---|
Material | Cold Rolled Steel – SPCC |
---|
Finishing | Powder coated |
---|
Door Opening Orientation | Max. rotation degree 120° |
---|
Mái tủ
Modularity | Modular inserts |
---|
Inserts | 3 Cut-out holes: 1 large hole at the front, 2 holes left and right at the back |
---|