Tủ rack SR47880BVA3-FAN được thiết kế để hỗ trợ nhiều mục đích sử dụng khác nhau, phù hợp với các thiết bị tiêu chuẩn 19 inch, ETSI và Metric. Điều này giúp bạn dễ dàng tích hợp và quản lý các thiết bị từ nhiều nhà sản xuất khác nhau.
Với khả năng quản lý cáp vượt trội, tủ rack này giúp bạn sắp xếp và bảo vệ cáp một cách gọn gàng, giảm thiểu tình trạng rối cáp và tăng cường hiệu suất làm việc của hệ thống mạng. Các lỗ thông cáp ở phía trên và phía dưới tủ tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi dây.
Tủ rack SR47880BVA3-FAN có khả năng chịu tải tĩnh lên đến 1500kg, đảm bảo an toàn cho các thiết bị nặng và quan trọng. Khung tủ được làm từ thép cán nguội SPCC chất lượng cao, mang lại độ bền và độ ổn định tối đa.
Thiết kế thông minh với các nắp bên có thể tháo rời giúp việc lắp đặt, vận chuyển và bảo trì trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho các kỹ thuật viên, đồng thời giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của hệ thống.
Với độ sâu 800mm và chiều rộng 800mm, tủ rack SR47880BVA3-FAN phù hợp cho việc lắp đặt thiết bị máy chủ của nhiều thương hiệu khác nhau trên cùng một tủ. Điều này giúp tối ưu hóa không gian và giảm chi phí đầu tư.
Tủ rack được trang bị cửa trước và cửa sau dạng lưới đục lỗ (75%), giúp tăng cường luồng không khí và giảm nhiệt độ bên trong tủ. Điều này giúp bảo vệ các thiết bị khỏi quá nhiệt và kéo dài tuổi thọ của chúng.
Tủ rack được trang bị khóa tay nắm xoay với chìa khóa giống nhau cho cả cửa trước, cửa sau và nắp bên, giúp bảo vệ thiết bị khỏi truy cập trái phép. Tủ cũng được tiếp đất hoàn toàn để đảm bảo an toàn điện.
| General | |
|---|---|
| Color | RAL 9005 (black) |
| Static load capacity | 1500kg |
| Earthing | Fully earthed |
| IP grade | IP20 |
| Standards | IEC 297-2 DIN 41494, part 7 DIN 41491, part 1 (mounting dimension) EN 60950 VDE 0100 EIA-310-D BS 5954-2 (Design and Conformance) |
| Certificate | RoHS UL 60950-1 |
| Dimensions | |
| Height | 47U (2269mm) |
| Width | 800mm |
| Depth | 800mm |
| Interior | |
| 19-inch profiles (pc) | 4 Cold Rolled Steel – SPCC, powder coated, L-shaped creates high load capacity |
| Adjustability (depth) | Flexible adjustability in depth |
| U marking | From 1st U at the bottom |
| Distance to the cabinet with airflow front | 105 mm |
| Distance to the cabinet front | 80 mm |
| Frame | |
| Material | Cold Rolled Steel – SPCC |
| Finishing | Powder coated |
| Front/rear closure | |
| Front door | 75% perforated single front door |
| Rear door | 75% perforated double rear door |
| Security | Swing handle lock with same key for both front door, rear door and side covers |
| Material | Cold Rolled Steel – SPCC |
| Finishing | Powder coated |
| Door Opening Orientation | Max. rotation degree 120° |
| Roof | |
| Modularity | Modular inserts |
| Inserts | 3 Cut-out holes: 1 large hole at the front, 2 holes left and right at the back |