Tối ưu hóa không gian và tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì, lắp đặt và quản lý cáp phía sau tủ.
Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho các thiết bị nặng và quan trọng.
Hệ thống quản lý cáp thông minh giúp sắp xếp và bảo vệ cáp một cách gọn gàng, giảm thiểu nguy cơ rối dây và tăng cường luồng không khí.
Dễ dàng điều chỉnh độ sâu của thanh rack, tháo rời các tấm bên hông và lắp đặt thêm các phụ kiện khác để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn.
Việc lắp đặt, vận chuyển và bảo trì trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.
Đảm bảo nhiệt độ hoạt động lý tưởng cho các thiết bị bên trong tủ, kéo dài tuổi thọ và tăng hiệu suất hoạt động.
| Color | RAL 9005 (black) |
|---|---|
| Static load capacity | 1500kg |
| Earthing | Fully earthed |
| IP grade | IP20 |
| Standards | IEC 297-2 DIN 41494, part 7 DIN 41491, part 1 (mounting dimension) EN 60950 VDE 0100 EIA-310-D BS 5954-2 (Design and Conformance) |
| Certificate | RoHS UL 60950-1 |
| Height | 48U (2313mm) |
|---|---|
| Width | 600mm |
| Depth | 600mm |
| 19-inch profiles (pc) | 4 Cold Rolled Steel – SPCC, powder coated, L-shaped creates high load capacity |
|---|---|
| Adjustability (depth) | Flexible adjustability in depth |
| U marking | From 1st U at the bottom |
| Distance to the cabinet with airflow front | 105 mm |
| Distance to the cabinet front | 80 mm |
| Material | Cold Rolled Steel – SPCC |
|---|---|
| Finishing | Powder coated |
| Front door | 75% perforated single front door |
|---|---|
| Rear door | 75% perforated double rear door |
| Security | Swing handle lock with same key for both front door, rear door and side covers |
| Material | Cold Rolled Steel – SPCC |
| Finishing | Powder coated |
| Door Opening Orientation | Max. rotation degree 120° |
| Modularity | Modular inserts |
|---|---|
| Inserts | 3 Cut-out holes: 1 large hole at the front, 2 holes left and right at the back |