WINTOP YT-CM6124-16GF8GT được trang bị 16 cổng Gigabit SFP và 8 cổng Gigabit cáp đồng, cung cấp băng thông rộng lớn để truyền tải dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả. Hỗ trợ lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao như truyền video, dữ liệu lớn và các ứng dụng công nghiệp khác.
Với thiết kế không quạt (Fanless) và vỏ sắt đạt cấp độ bảo vệ IP40, switch có khả năng chống bụi, chống ẩm và chịu va đập tốt. Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy cao.
Hỗ trợ nguồn đôi dự phòng với dải điện áp rộng (AC/DC85~265V hoặc DC18-60V), đảm bảo switch luôn hoạt động liên tục ngay cả khi có sự cố về nguồn điện.
Đạt tiêu chuẩn EMC công nghiệp cấp 4, switch có khả năng chống nhiễu điện từ và bảo vệ khỏi các tác động bên ngoài, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp.
Hỗ trợ giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện WEB, cho phép cấu hình mạng nhanh chóng và dễ dàng. Hỗ trợ cấu hình WT-Ring (thời gian chuyển mạch <20ms) và bảo vệ mạng vòng STP/RSTP, đảm bảo tính sẵn sàng cao cho mạng.
Hỗ trợ giao thức SNMP V1/V2c/V3, cho phép giám sát và quản lý mạng từ xa một cách hiệu quả.
Applicable standards | IEEE 802.3 10BaseT IEEE 802.3u 100BaseT IEEE 802.3z 1000BaseFX & IEEE 802.3ab 1000BaseT IEEE 802.3x Flow Control IEEE 802.1D STP IEEE 802.1w RSTP IEEE 802.1p Cos & IEEE 802.1Q VLAN |
---|---|
Protocols | IGMP Snooping, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, NTP, SNTP, RMON, HTTP, HTTPS, SSH, Telnet, Syslog, LLDP, LACP, WT-Ring, STP, RSTP, ERPS, EEE MIB: MIB-II, BRIDGE MIB, Ethernet MIB, IF MIB |
Switching features | QoS queue: 8 VLAN-ID: 1-4094 Back plane bandwidth: 48Gbps List of MAC addresses: 8K Message buffer size: 4.1Mbit Port Console port: RS-232 (port type: RJ45 slot) Gigabit fiber port: 1000Mbps (port type: SFP slot) Gigabit copper port: 10/100/1000Mbps self-adaptive, Full/Half duplex mode, MDI/MDI-X supported. LED indicator: PWR,ALM,Link/ACT, SPD, RUN Relay: 1 channels |
Power source requirement | Input voltage: Supports dual power redundant, AC/DC85~265Vor DC18~60V |
Physical properties | Enclosure: Iron shell IP40 Size: 440 mm x 320 mm x 44 mm Weight: 3100g Mounting method: Rack-mounted |
Environmental restrictions | Working temperature: -40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Relative ambient humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Standards and certification | EMI: FCC Part 15/CISPR22 (EN55022): Class A EMS: IEC 61000-4-2 ESD level 4, IEC 61000-4-3 RS level 3, IEC 61000-4-4 EFT level 4, IEC 61000-4-5 Surge level 4, IEC 61000-4-6 CS level 3 Anti-vibration performance: IEC 60068-2-6 Shock resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 MTBF (mean time between failures) Time: 500,000 h |