VigorSwitch G2100 cung cấp 8 cổng LAN Gigabit và 2 cổng quang Gigabit SFP, đáp ứng mọi nhu cầu kết nối tốc độ cao cho các thiết bị trong mạng của bạn. Dễ dàng kết nối máy tính, máy chủ, thiết bị lưu trữ NAS và các thiết bị mạng khác với tốc độ tối đa.
Với các tính năng Layer 2+ như VLAN, QoS, LACP và Spanning Tree, VigorSwitch G2100 cho phép bạn tối ưu hóa lưu lượng mạng, tăng cường bảo mật và đảm bảo độ ổn định của hệ thống.
VigorSwitch G2100 được trang bị các tính năng bảo mật mạnh mẽ như ACL, Port Security, IP Source Guard, ARP Inspection và DoS Defense, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các cuộc tấn công và truy cập trái phép.
Bạn có thể quản lý VigorSwitch G2100 một cách tập trung thông qua giao diện web, dòng lệnh, phần mềm VigorConnect (miễn phí) hoặc phần mềm VigorACS2 (phí hằng năm). Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng cloud DrayTek Free để quản lý switch từ xa.
VigorSwitch G2100 hỗ trợ định tuyến giữa các VLAN, cho phép bạn chia nhỏ mạng thành các phân đoạn nhỏ hơn, tăng cường bảo mật và quản lý lưu lượng hiệu quả hơn. Tính năng DHCP server tích hợp giúp bạn dễ dàng cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
VigorSwitch G2100 hỗ trợ IGMP snooping và QoS, giúp tối ưu hóa lưu lượng cho các ứng dụng âm thanh và video, đảm bảo trải nghiệm mượt mà và không bị giật lag.
Model | VigorSwitch G2100 |
---|---|
Phần cứng | |
Port | 8x 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ-45 2x 1000Mbps SFP slot 1x RJ-45 |
Nguồn | AC 100-240V @ 0.7A |
Phần mềm | |
Management | |
Web Interface | HTTP, HTTPS |
Command Line Interface | Telnet, SSH v2 |
OpenVPN Client | Certificate-based authentication |
User Authentication | Local Database, RADIUS, TACACS+ |
SNMP | v1, v2c, v3 |
Private MIB | Yes |
RMON Group | 1, 2, 3, 9 |
LLDP | LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension |
Mail Alert | Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict, Harware Monitor, Device Check, ONVIF Throughput Threshold |
Syslog | Yes |
2-Level Admin Privilege | Yes |
Managed by VigorRouter SWM | Yes |
Managed by VigorConnect | Yes |
Managed by VigorConnect | Yes |
Managed by VigorACS 2 | Yes |
Config File Export/Import | Yes |
SNTP (Simple Network Time Protocol) | Yes |
Diagnostics Tools | Port Mirroring, Ping, Cable Test |
VLAN | |
Max.Number of VLAN | 256 |
VLAN Type | 802.1q Tag-based MAC-based Protocol-Based Management VLAN Voice VLAN Surveillance VLAN |
802.1x Guest VLAN | Yes |
Port Isolation | v |
GVRP | v |
Q-in-Q | Basic |
ONVIF Surveillance | |
Discovery | Yes |
Surveillance Topology | Yes |
Real-Time Video Streaming | Yes |
ONVIF Device Maintenance | Device Info, Reset Factory Default, Time Settings, Reboot |
QoS | |
Number of QoS Queues | 8 |
Queue Scheduling | SPQ, WRR |
CoS (Class of Service) | 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence |
Rate Limit & Shaping | Yes |
Security | |
Access Control List | MAC, IPv4, IPv6 |
Storm Control | Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast |
DoS Defense | Yes |
802.1x Port Access Control | Yes |
IP Source Guard | Yes |
IP Conflict Detection | Yes |
IP Conflict Prevention | Yes |
Loop Protection | Yes |
Dynamic ARP Inspection | Yes |
DHCP Snooping with Option 82 | Yes |
Link Aggregation | |
Max. Number of Group | 4 |
Max. Number of Member in Each Group | 8 |
Type | Static, LACP |
Traffic Load Balancing | MAC Address, IP/MAC Address |
Multicast | |
IGMP Snooping | v2, v3 (BISS) |
IGMP Querier | Yes |
MLD Snooping | v1, v2 (Basic) |
Max. Number of Multicast Group | 256 |
Group Throttling | Yes |
Group Filtering | Yes |
MVR (Multicast VLAN Registration) | Yes |
Layer 3 Features | |
Static Router | Yes |
VLAN Router | Yes |
DHCP Server | (Since firmware v2.6.8) |
Authentication Server | RADIUS, TACACS+ |
Port Authorization | Yes |
Management Account | Yes |
RADIUS Attribute Assignment | User Privilege, VLAN |
Accounting | Yes |
Multiple Server | Yes |
Buffer Size | 4.1 Mbit |
Switching Capacity | 20 Gbps |
Forwarding Rate | 14.88 Mpps (64 bytes) |
MAC Address Table | 8k |
Jumbo Frame | Up to 9 KB |