Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
16port_ge__4port_10gbasex_sfp__8port_combo_layer_3_managed_switch_wintop_ytcm37284wf8gc16gt.jpg

16-Port GE + 4-Port 10GBase-X SFP+ + 8-Port Combo Layer 3 Managed Switch WINTOP YT-CM3728-4WF8GC16GT

Nhà sản xuất:

WINTOP

16-Port GE + 4-Port 10GBase-X SFP+ + 8-Port Gigabit Combo Layer 3 Managed Switch WINTOP YT-CM3728-4WF8GC16GT - Cung cấp 4 cổng sợi quang 10 Gigabit, 8 cổng Combo SFP/RJ45 Gigabit và 16 cổng đồng Gigabit.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp chuyển mạch mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy cho mạng doanh nghiệp của mình? Switch WINTOP YT-CM3728-4WF8GC16GT Layer 3 Managed chính là lựa chọn lý tưởng. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa cổng Gigabit Ethernet, cổng 10G SFP+ và các tính năng quản lý Layer 3 tiên tiến, switch này đáp ứng mọi nhu cầu kết nối và mở rộng mạng của bạn.

Tính năng nổi bật

Kết nối tốc độ cao

Được trang bị 16 cổng Gigabit Ethernet, 4 cổng 10GBase-X SFP+ và 8 cổng Combo SFP/RJ45 Gigabit, YT-CM3728-4WF8GC16GT cung cấp băng thông rộng lớn để truyền tải dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.

Quản lý Layer 3 thông minh

Hỗ trợ các giao thức định tuyến tĩnh, cho phép bạn dễ dàng cấu hình và quản lý mạng phức tạp.

Thiết kế bền bỉ và đáng tin cậy

Vỏ kim loại chắc chắn, đạt chuẩn bảo vệ IP30, chống va đập và hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Thiết kế không quạt giúp giảm thiểu tiếng ồn và tăng tuổi thọ thiết bị.

Khả năng tương thích điện từ (EMC)

Đáp ứng các tiêu chuẩn EMC khắt khe, bao gồm chống sét, phóng tĩnh điện và xung điện áp, đảm bảo an toàn cho thiết bị và hệ thống mạng.

Quản lý linh hoạt

Hỗ trợ nhiều phương thức quản lý như Web, CLI, Telnet, SSH và giao diện Web song ngữ (Tiếng Trung/Anh), giúp bạn dễ dàng cấu hình và giám sát switch từ xa.

Tính năng mạng nâng cao

Hỗ trợ cấu hình ERPS, STP, RSTP và MSTP, đảm bảo tính ổn định và dự phòng cho mạng của bạn.

Hỗ trợ SNMP V1/V2c/V3

Cho phép bạn tích hợp switch vào hệ thống quản lý mạng hiện có.

Thông số kỹ thuật

Support standardsIEEE 802.3i (10Base-T), IEEE 802.3u (100Base-T) IEEE 802.3ab (1000Base-T), IEEE 802.3z (1000Base-SX/LX) IEEE 802.3ae (10GBase-X) IEEE 802.3ad (port aggregation), IEEE802.3x (flow control) IEEE 802.1p (priority), IEEE 802.1Q (VLAN) IEEE 802.1D (STP), IEEE 802.1w (RSTP) IEEE 802.1s(MSTP), IEEE 802.1p (QoS)
ProtocolIGMP Snooping, GMRP, GVRP, DHCP, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, NTP, SNTP, Ping, Traceroute, RMON, HTTPS, SSH, Telnet, Syslog, ERPS, MLD, LLDP, LACP, ACL MIB: MIB-II, BRIDGE MIB, Ethernet MIB, IF MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9 switching features
Switching featuresQos queue: 8 packet forwarding rate: 252Mpps VLAN-ID: 1-4094 Backplane bandwidth: 598Gbps MAC address table: 8K Message cache size: 42 Mbit
InterfaceDebug port: RS-232 (Interface type: RJ45 slot) 10G optical port: 10G/1000Mbps (Interface type: SFP slot) Gigabit optical port: 1000Mbps (Interface type: SFP slot) Gigabit electrical port: 10/100/1000 Mbps adaptive, Full/Half duplex mode, supports MDI /MDI-X LED indicator: PWR, Link/ACT, SPD, RUN
Power requirementsInput voltage: AC 220V
Physical propertiesShell: Iron shell IP 30 protection Size: 440mm x 280mm x 44mm Weight: 4380g Installation method: rack
Environmental restrictionsOperating temperature: - 40 ~ 45°C (-4 0 ~ 113°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F ) Ambient relative humidity: 5 ~ 95% ( non-condensing )
Standards and CertificationsElectromagnetic susceptibility (EMS): IEC61000-4-2 (ESD) Level 4, IEC 61000-4-4 (EFT) Level 4, IEC 61000-4-5 (Surge) Level 4 (4kv port lightning protection, 4kv power supply lightning protection) Vibration resistance: IEC 60068-2-6 Impact resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Certification: CE, FCC, Rohs, Ministry of Industry and Information Technology network access license, Ministry of Public Security inspection report
MTBF (mean time between failures)Time: 500000 hours

Sản Phẩm Liên Quan