Với khả năng chuyển mạch 36Gbps và tốc độ chuyển tiếp gói tin 26.78 mpps, CBS350-16FP-2G-EU đảm bảo hiệu suất cao cho mọi ứng dụng, từ truyền dữ liệu đến video và âm thanh.
16 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE+ với tổng công suất 240W, cho phép bạn cấp nguồn cho các thiết bị như điện thoại IP, camera IP và điểm truy cập không dây một cách dễ dàng và tiết kiệm chi phí.
2 cổng Gigabit SFP cho phép bạn kết nối switch với các thiết bị khác thông qua cáp quang, mở rộng phạm vi mạng và tăng tốc độ truyền dữ liệu.
Giao diện quản lý trực quan và dễ sử dụng giúp bạn cấu hình và giám sát switch một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Các tính năng bảo mật như Access Control List (ACL), VLAN và 802.1X giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài và bên trong.
CBS350-16FP-2G-EU được thiết kế để tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
Model | CBS350-16FP-2G-EU |
---|---|
Performance | |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) | 26.78 mpps |
Switching capacity | 36Gbps |
General | |
Jumbo frames | Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes |
MAC table | 16K addresses |
Hardware | |
Total System Ports | 18 x Gigabit Ethernet |
RJ-45 Ports | 16 x Gigabit Ethernet |
Combo Ports (RJ45 + Small form-factor pluggable [SFP]) | 2 x SFP |
Number of Ports That Support PoE | 16 |
Power Dedicated to PoE | 240W |
Console port | Cisco standard mini USB Type-B/RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
DRAM | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Power consumption (worst case) | |
System Power Consumption | 110V=27.53W 220V=26.68W |
Power Consumption (with PoE) | 110V=284W 220V=279.8W |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 971.78 |
Environmental | |
Unit dimensions (W x D x H) | 268 x 308 x 44 mm |
Unit weight | 2.49 kg |
Power | 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | -5° to 50°C |
Storage temperature | -25° to 70°C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
FAN (Number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 706,983 |