Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981.811.879
Email
info@wi-mesh.com.vn
24port_10100mbps_ethernet_switch_cisco_c1000fe24t4gl.jpg

24-port 10/100Mbps Ethernet Switch Cisco C1000FE-24T-4G-L

Nhà sản xuất:

Cisco

24-port 10/100Mbps Ethernet Switch Cisco C1000FE-24T-4G-L - 24 x 10/100 Ethernet ports, 2 x 1G SFP and RJ-45 combo uplinks and 2x 1G SFP uplinks.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng Ethernet hiệu quả, đáng tin cậy và dễ quản lý cho doanh nghiệp của mình? Switch Cisco C1000FE-24T-4G-L chính là lựa chọn lý tưởng. Với 24 cổng 10/100Mbps, cùng các cổng uplink Gigabit linh hoạt, switch này đáp ứng mọi nhu cầu kết nối cơ bản, đồng thời tích hợp các tính năng bảo mật và quản lý tiên tiến, giúp bạn xây dựng một hệ thống mạng ổn định và an toàn.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội với 24 cổng 10/100Mbps

Cung cấp đủ số lượng cổng kết nối cho các thiết bị trong mạng LAN, từ máy tính, máy in đến các thiết bị IoT.

Uplink Gigabit linh hoạt

2 cổng SFP/RJ-45 combo và 2 cổng SFP cho phép kết nối tốc độ cao với các thiết bị mạng khác, đảm bảo băng thông rộng cho các ứng dụng đòi hỏi.

Quản lý dễ dàng qua giao diện web và CLI

Giao diện web trực quan và dòng lệnh CLI mạnh mẽ giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và quản lý switch một cách hiệu quả.

Bảo mật toàn diện

Hỗ trợ 802.1X, SPAN và BPDU Guard giúp bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép và tấn công độc hại.

Giám sát mạng hiệu quả với sFlow

Công nghệ sFlow cho phép giám sát lưu lượng mạng một cách chi tiết, giúp bạn phát hiện và giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng.

Quản lý thiết bị từ xa

Hỗ trợ Bluetooth, SNMP, RJ-45 và USB console cho phép quản lý switch từ xa một cách tiện lợi.

Độ tin cậy cao

MTBF cao và chế độ bảo hành trọn đời có giới hạn nâng cao (E-LLW) đảm bảo switch hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài.

Thông số kỹ thuật

ModelC1000FE-24T-4G-L
General
Gigabit Ethernet / FE ports24 10/100 RJ45 Data
Uplink interfaces2 SFP/ RJ-45 combo and 2 SFP
FanlessY
Dimensions (WxDxH)17.32 x 11.34 x 1.73 inch
Weight3.56kg
RJ-45 Ethernet1
USB mini-B1
USB-A port for storage and Bluetooth console1
Memory and processor
CPUARM v7 800 MHz
DRAM512 MB
Flash memory256 MB
Performance
Forwarding bandwidth6.4 Gbps
Switching bandwidth12.8 Gbps
Forwarding rate (64‑byte L3 packets)9.52 Mpps
MAC addresses16000
IPv4 unicast direct routes542
IPv4 unicast indirect routes256
IPv6 unicast direct routes414
IPv6 unicast indirect routes128
IPv4 multicast routes and IGMP groups1024
IPv6 multicast groups1024
IPv4/MAC security ACEs384
IPv6 security ACEs256
Maximum active VLANs256
VLAN IDs available4094
Maximum STP instances64
Maximum SPAN sessions4
MTU-L3 packet9198 bytes
Jumbo Ethernet frame10,240 bytes
Environmental
Up to 5,000ft (1500 m)-5 to 45 deg C
Upto 10,000 (3000 m)-5 to 40 deg C
Operating altitude10,000 ft (3,000m)
Operating relative humidity5% to 90% at 40 deg C (non-condensing)
Storage temperature-13 to 158F (-25 to 70C)
Storage altitude15,000 ft (4500m)
Storage relative humidi5% to 95% at 65 deg C (non-condensing)
Electrical
Voltage (auto ranging)110 to 220V AC in
Frequency50 to 60 Hz
Current0.12A to 0.34A
Power rating (maximum consumption)0.02 kVA
Safety and compliance
SafetyUL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 GB 4943.1-2011
EMC: Emissions47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A
EMC: ImmunityEN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35
EnvironmentalReduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU
TelcoCommon Language Equipment Identifier (CLEI) code
U.S. government certificationsUSGv6 and IPv6 Ready Logo
Connectors and interfaces
Indicator LEDsPer-port status: link integrity, disabled, activity System status: System
Console cablesCAB-CONSOLE-RJ45 Console cable 6 ft. with RJ-45 CAB-CONSOLE-USB Console cable 6 ft. with USB Type A and mini-B connectors
PowerUse the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet Models have external power supply

Sản Phẩm Liên Quan