Đáp ứng nhu cầu kết nối tốc độ cao cho nhiều thiết bị đồng thời, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho mọi ứng dụng.
Hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn, đồng thời đảm bảo độ bền cao, chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Hỗ trợ định tuyến tĩnh, VLAN, QoS, và nhiều tính năng nâng cao khác, giúp bạn quản lý mạng một cách linh hoạt và hiệu quả.
Tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như ACL, SSH, và SNMPv3, bảo vệ hệ thống mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh.
Giao diện Web trực quan, hỗ trợ nhiều phương pháp quản lý như Web, CLI, Telnet, SSH, giúp bạn dễ dàng cấu hình và giám sát hệ thống mạng.
Hỗ trợ các giao thức ERPS, STP, RSTP và MSTP, đảm bảo khả năng tương thích với các thiết bị mạng khác.
Support standards | IEEE 802.3i (10Base-T), IEEE 802.3u (100Base-T) IEEE 802.3ab (1000Base-T), IEEE 802.3z (1000Base-SX/LX) IEEE 802.3ad (port aggregation), IEEE802.3x (flow control) IEEE 802.1p (priority), IEEE 802.1Q (VLAN) IEEE 802.1D (STP), IEEE 802.1w (RSTP) IEEE 802.1s (MSTP), IEEE 802.1p (QoS) |
---|---|
Protocol | IGMPSnooping, GMRP, GVRP, DHCP, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, NTP, SNTP, Ping, Traceroute, RMON, HTTPS, SSH, Telnet, Syslog, ERPS, MLD, LLDP, LACP, ACL MIB: MIB-II, BRIDGE MIB, Ethernet MIB, IF MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9 |
Exchange properties | Qos queue: 8 Packet forwarding rate: 126Mpps VLAN-ID: 1-4094 Backplane bandwidth: 336Gbps MAC address table: 8K Message cache size: 32 Mbit |
Interface | Debug port: RS-232 (Interface type: RJ45 slot) Optical port: 1000Mbps (Interface type: SFP slot) Gigabit electrical port: 10/100/1000Mbps adaptive, Full/Half duplex mode, supports MDI /MDI-X LED indicator: PWR, Link/ACT, RUN |
Power requirements | Input voltage: AC220V |
physical properties | Shell: Iron shell IP30 protection Size: 440mm x 208mm x 44mm Weight: 4380g Installation method: Rack |
environmental restrictions | Operating temperature: -40 ~75°C (-40~ 167°F) Storage temperature: -40 ~ 85 °C (-40 ~ 185 °F) Ambient relative humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Standards and Certifications | Electromagnetic susceptibility (EMS): IEC61000-4-2 (ESD) Level 4, IEC 61000-4-4 (EFT) Level 4, IEC 61000-4-5 (Surge) Level 4 (4 kv port lightning protection, 4 kv power supply lightning protection), Vibration resistance: IEC 60068-2-6 Impact resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Certification: CE, FCC, Rohs, Ministry of Industry and Information Technology network access license, Ministry of Public Security inspection report |
MTBF (mean time between failures) | Time: 500000 hours |
Switch WINTOP YT-CM3728-4GF24GT là một giải pháp mạng lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và lớn, các tổ chức giáo dục, và các nhà cung cấp dịch vụ. Sản phẩm này cung cấp hiệu suất cao, tính năng bảo mật mạnh mẽ, và khả năng quản lý linh hoạt, giúp bạn xây dựng một hệ thống mạng ổn định, tin cậy, và dễ dàng mở rộng.