Cung cấp khả năng kết nối tốc độ cao cho nhiều thiết bị đồng thời, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định cho toàn bộ hệ thống mạng.
Đơn giản hóa việc triển khai và quản lý các thiết bị PoE, tiết kiệm chi phí lắp đặt và bảo trì.
Cho phép kết nối với các thiết bị mạng khác hoặc mở rộng hệ thống bằng cáp quang, đáp ứng mọi nhu cầu phát triển của doanh nghiệp.
Thiết kế chịu nhiệt độ rộng (-20°C đến 75°C) và đạt tiêu chuẩn chống nhiễu điện từ cấp 4, đảm bảo hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện môi trường.
Công tắc xoay tích hợp chức năng tách VLAN và ép tốc độ, giúp đơn giản hóa việc cấu hình và quản lý mạng.
Applicable standards | EEE 802.3 10BaseT IEEE 802.3u 100BaseT IEEE 802.3z 1000BaseFX, IEEE 802.3ab 1000BaseT IEEE 802.3af/802.3at PoE |
---|---|
Switching feature | Back plane bandwidth: 56 Gbps List of MAC addresses: 8K Message buffer size: 4.1 Mbit |
Port | Gigabit fiber port: 1000Mbps Gigabit copper port: 10/100/1000Mbps self-adaptive, Full/Half duplex mode, MDI/MDI-X supported, transmission distance 0-100 m, PoE power supply supported by 24 downlink ports. LED indicator: PWR, Link/ACT, POE |
Power source requirement | Input voltage: AC220V Power consumption: 400W |
Physical properties | Enclosure: Metal, IP30-rated protection Size: 440*300*44 mm Weight: 4380g Mounting method: Rack-mounted |
Environmental restrictions | Working temperature: -20 ~ 75°C (-4 ~ 167°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Relative ambient humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Standards and certification | EMI: FCC Part 15/CISPR22 (EN55022): Class A EMS: IEC61000-4-2 (ESD) level 3, IEC 61000-4-3 (RS) level 3, IEC61000-4-4 (EFT) level 4, IEC 61000-4-5 (Surge) level 4, IEC61000-4-6 (CS) level 3 Anti-vibration performance: IEC 60068-2-6 Shock resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 |
MTBF (mean time between failures) | Time: 500,000 h |