Với 24 cổng Gigabit Ethernet và 4 cổng uplink 10G, Catalyst 9200L-24T-4X-A cung cấp băng thông rộng rãi để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao như truyền tải video, sao lưu dữ liệu và các dịch vụ đám mây.
Các cổng uplink 10G cho phép kết nối với các thiết bị mạng khác với tốc độ cao, giúp mở rộng mạng một cách dễ dàng và linh hoạt khi nhu cầu tăng lên.
Phần mềm Network Advantage đi kèm cung cấp các tính năng bảo mật nâng cao như kiểm soát truy cập, phòng chống tấn công và mã hóa dữ liệu, giúp bảo vệ mạng doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa an ninh.
Catalyst 9200L-24T-4X-A hỗ trợ các công cụ quản lý mạng mạnh mẽ, cho phép quản trị viên dễ dàng cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố mạng từ xa.
Switch này hỗ trợ các công nghệ mới nhất như Software-Defined Networking (SDN) và Network Function Virtualization (NFV), giúp doanh nghiệp xây dựng một mạng linh hoạt, có khả năng thích ứng với các thay đổi của thị trường.
Configurations | |
---|---|
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports | 24 ports data |
Uplink configuration | 4x 1/10G fixed uplinks |
Default primary power supply | PWR-C5-125WAC |
Fans | Fixed redundant |
Stacking | |
Stacking support | StackWise-80 |
Stacking bandwidth support | 80Gbps |
Stacking hardware | C9200L-STACK-KIT |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Virtual Networks | 1 |
Stacking bandwidth | 80Gbps |
Total number of MAC addresses | 16,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 3,000 |
IPv6 routing entries | 1,500 |
Multicast routing scale | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 |
ACL scale entries | 1,500 |
Packet buffer | 6MB |
Flexible NetFlow (FNF) entries | 16,000 |
DRAM | 2GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 4096 |
PVST Instances | 128 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 512 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch | N/A |
IP SGT binding scale | 10K |
Number of IPv4 bindings | 10K |
Number of SGT/DGT policies | 2K |
Number of SXP Sessions | 200 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 128 Gbps |
Switch capacity with Stacking | 208 Gbps |
Forwarding rate | 95.23 Mpps |
Forwarding rate with Stacking | 155 Mpps |
General | |
Chassis Dimensions | 4.4 x 44.5 x 28.8 cm |
Chassis + FEP + Fan Dimensions (HxWxD) | 4.4 x 44.5 x 32.9 cm |
Weights | 4.35kg |
Mean time between failures (hours) | 525,990 hours |
Safety certifications | - IEC 60950-1/62368-1 - UL 60950-1/62368-1 - CAN/CSA C22.2 No. 60950-1/62368-1 - EN 60950-1/62368-1 - AS/NZS 60950.1, AS/NZS 62368.1 - Class I Equipment |
Electromagnetic compatibility certifications | - 47 CFR Part 15 - CISPR 32 Class A - CNS 13438 - EN 300 386 * - EN 55032 Class A - EN61000-3-2 - EN61000-3-3 - ICES-003 Class A - KN 32 - TCVN 7189 Class A - V-3 Class A - CISPR 35 - EN 300 386 * - EN 55035 - KN 35 - TCVN 7317 |