Với 24 cổng Gigabit Ethernet, C9200L-24T-4X-E cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định, đáp ứng nhu cầu băng thông cao của các ứng dụng doanh nghiệp.
4 cổng uplink 10G cho phép kết nối với các thiết bị mạng khác với tốc độ cực cao, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho toàn bộ hệ thống.
Hỗ trợ các giao thức định tuyến Layer 3 như OSPF, EIGRP, ISIS và RIP, cho phép xây dựng mạng lưới phức tạp và linh hoạt.
Full Flexible NetFlow cung cấp khả năng giám sát mạng chi tiết, giúp phát hiện và giải quyết sự cố nhanh chóng.
Hỗ trợ Cisco Software-Defined Access (SD-Access), đơn giản hóa hoạt động và triển khai mạng thông qua tự động hóa dựa trên chính sách.
Tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến, bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa từ bên trong và bên ngoài.
Plug and Play (PnP) giúp đơn giản hóa quá trình triển khai và cấu hình thiết bị, giảm thiểu thời gian và công sức.
Sử dụng hệ điều hành Cisco IOS XE, cung cấp khả năng lập trình và đo từ xa dựa trên mô hình.
Thiết kế mô-đun cho phép dễ dàng nâng cấp và mở rộng khi nhu cầu tăng lên.
Tích hợp giám sát đám mây cho Catalyst trên Meraki dashboard, cho phép quản lý và giám sát từ xa.
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports | 24 ports data |
---|---|
Uplink configuration | 4x 10G fixed uplinks |
Fans | Fixed redundant |
Software | Network Essentials |
Stacking bandwidth | 80Gbps |
DRAM | 2GB |
Flash | 4GB |
Switching capacity | 128Gbps |
Forwarding rate | 190.4 Mpps |
Mean time between failures | 525,990 hours |
Platform Physical Specifications | Chassis Dimensions: 4.4 x 44.5 x 28.8 Chassis + FEP + Fan Dimensions (HxWxD): 4.4 x 44.5 x 32.9 |
Weight | 4.35kg |