Cung cấp 24 cổng Gigabit Ethernet tốc độ cao, đảm bảo kết nối nhanh chóng và ổn định cho tất cả các thiết bị trong mạng của bạn. Công nghệ UPoE (Universal Power over Ethernet) cho phép cấp nguồn lên đến 60W cho mỗi cổng, giúp bạn dễ dàng triển khai các thiết bị như camera IP, điểm truy cập Wi-Fi và điện thoại VoIP mà không cần nguồn điện riêng.
Hỗ trợ module uplink cho phép bạn tùy chỉnh kết nối đường lên phù hợp với nhu cầu của mình, từ Gigabit Ethernet đến 10 Gigabit Ethernet hoặc thậm chí là 40 Gigabit Ethernet. Điều này giúp bạn dễ dàng mở rộng băng thông mạng khi cần thiết, đáp ứng sự tăng trưởng của doanh nghiệp.
Được trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như Cisco TrustSec, 802.1X và MAC Authentication Bypass (MAB), giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng. Network Advantage cung cấp khả năng kiểm soát truy cập mạng dựa trên vai trò người dùng, đảm bảo chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào các tài nguyên quan trọng.
Hỗ trợ công nghệ StackWise-480 cho phép bạn xếp chồng tối đa 8 switch Catalyst 9300 lại với nhau, tạo thành một switch ảo duy nhất với dung lượng chuyển mạch lên đến 688 Gbps và tốc độ chuyển tiếp gói tin lên đến 511.90 Mpps. Điều này giúp đơn giản hóa việc quản lý mạng và tăng cường khả năng phục hồi.
Tích hợp với Cisco DNA Center cho phép bạn quản lý, cấu hình và giám sát toàn bộ mạng của mình từ một giao diện duy nhất. DNA Center cung cấp các công cụ tự động hóa, phân tích và tối ưu hóa mạng, giúp bạn giảm thiểu thời gian và chi phí quản lý.
Configurations | |
---|---|
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber | 24 port Cisco UPOE |
Uplink Configuration | Modular Uplinks |
Default AC power supply | 1100W AC |
Power supply | |
Primary Power Supply | PWR-C1-1900WAC-P |
Default or Upgrade | Upgrade |
Available PoE | 1440W |
With 350W Secondary PS | 1440W |
With 715W secondary PS | 1440W |
With 1100W Secondary PS | 1440W |
With 1900W Secondary PS | 1440W |
Supported stacking options | |
Stacking support | StackWise-480 |
Stacking bandwidth support | 480 Gbps |
Optional Stacking hardware | StackWise cable |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
Packet buffer per SKU | 16MB |
FNF entries | 64,000 |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack | 448 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 208 Gbps |
Switching capacity with stacking | 688 Gbps |
Forwarding rate | 154.76 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 511.90 Mpps |
General Specifications | |
Chassis only Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
Weight (with default power supply) | 7.54kg |
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) | 238,410hours |
Safety and compliance | |
Safety certifications | UL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3 |
Electromagnetic compatibility certifications | 47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |