Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
24port_gigabit_ethernet_upoe_switch_cisco_c930024ua.jpg

24-port Gigabit Ethernet UPoE Switch Cisco C9300-24U-A

Nhà sản xuất:

Cisco

Switch Catalyst 9300 với 24 cổng kết nối cáp đồng 1G, dạng module uplink, hỗ trợ UPOE (Cấp nguồn qua Ethernet), cấu hình Network Advantage.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng mạnh mẽ, linh hoạt và an toàn cho doanh nghiệp của mình? Switch Cisco Catalyst 9300 C9300-24U-A chính là sự lựa chọn lý tưởng. Với hiệu suất vượt trội, khả năng mở rộng linh hoạt và các tính năng bảo mật tiên tiến, switch này sẽ giúp bạn xây dựng một hạ tầng mạng vững chắc, đáp ứng mọi nhu cầu kết nối hiện tại và tương lai.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội với Gigabit Ethernet và UPoE

Cung cấp 24 cổng Gigabit Ethernet tốc độ cao, đảm bảo kết nối nhanh chóng và ổn định cho tất cả các thiết bị trong mạng của bạn. Công nghệ UPoE (Universal Power over Ethernet) cho phép cấp nguồn lên đến 60W cho mỗi cổng, giúp bạn dễ dàng triển khai các thiết bị như camera IP, điểm truy cập Wi-Fi và điện thoại VoIP mà không cần nguồn điện riêng.

Khả năng mở rộng linh hoạt với module uplink

Hỗ trợ module uplink cho phép bạn tùy chỉnh kết nối đường lên phù hợp với nhu cầu của mình, từ Gigabit Ethernet đến 10 Gigabit Ethernet hoặc thậm chí là 40 Gigabit Ethernet. Điều này giúp bạn dễ dàng mở rộng băng thông mạng khi cần thiết, đáp ứng sự tăng trưởng của doanh nghiệp.

Bảo mật toàn diện với Cisco Network Advantage

Được trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như Cisco TrustSec, 802.1X và MAC Authentication Bypass (MAB), giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng. Network Advantage cung cấp khả năng kiểm soát truy cập mạng dựa trên vai trò người dùng, đảm bảo chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào các tài nguyên quan trọng.

Khả năng xếp chồng (Stacking) mạnh mẽ

Hỗ trợ công nghệ StackWise-480 cho phép bạn xếp chồng tối đa 8 switch Catalyst 9300 lại với nhau, tạo thành một switch ảo duy nhất với dung lượng chuyển mạch lên đến 688 Gbps và tốc độ chuyển tiếp gói tin lên đến 511.90 Mpps. Điều này giúp đơn giản hóa việc quản lý mạng và tăng cường khả năng phục hồi.

Quản lý dễ dàng với Cisco DNA Center

Tích hợp với Cisco DNA Center cho phép bạn quản lý, cấu hình và giám sát toàn bộ mạng của mình từ một giao diện duy nhất. DNA Center cung cấp các công cụ tự động hóa, phân tích và tối ưu hóa mạng, giúp bạn giảm thiểu thời gian và chi phí quản lý.

Thông số kỹ thuật

Configurations
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber24 port Cisco UPOE
Uplink ConfigurationModular Uplinks
Default AC power supply1100W AC
Power supply
Primary Power SupplyPWR-C1-1900WAC-P
Default or UpgradeUpgrade
Available PoE1440W
With 350W Secondary PS1440W
With 715W secondary PS1440W
With 1100W Secondary PS1440W
With 1900W Secondary PS1440W
Supported stacking options
Stacking supportStackWise-480
Stacking bandwidth support480 Gbps
Optional Stacking hardwareStackWise cable
Number of members8
Performance specifications
Total number of MAC addresses32,000
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes)
IPv6 routing entries16,000
Multicast routing scale8,000
QoS scale entries5,120
ACL scale entries5,120
Packet buffer per SKU16MB
FNF entries64,000
DRAM8 GB
Flash16 GB
VLAN IDs4094
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)1000
Jumbo frames9198 bytes
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack448
Bandwidth specifications
Switching capacity208 Gbps
Switching capacity with stacking688 Gbps
Forwarding rate154.76 Mpps
Forwarding rate with stacking511.90 Mpps
General Specifications
Chassis only Dimensions (H x W x D)4.4 x 44.5 x 40.9 cm
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D)4.4 x 44.5 x 48.8 cm
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D)4.4 x 44.5 x 48.8 cm
Weight (with default power supply)7.54kg
Mean Time Between Failures – MTBF (hours)238,410hours
Safety and compliance
Safety certificationsUL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3
Electromagnetic compatibility certifications47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35
EnvironmentalReduction of Hazardous Substances (ROHS) 5

Sản Phẩm Liên Quan