Cung cấp kết nối tốc độ cao cho tất cả các thiết bị trong mạng, đồng thời cấp nguồn qua Ethernet (PoE+) cho các thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát và điểm truy cập không dây, giúp đơn giản hóa việc triển khai và giảm chi phí.
Với 4 cổng uplink 10G, switch này cho phép truyền tải dữ liệu cực nhanh giữa các thiết bị mạng, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
Hỗ trợ công nghệ StackWise-80, cho phép kết nối tối đa 8 switch lại với nhau, tạo thành một hệ thống mạng lớn duy nhất, dễ dàng quản lý và mở rộng.
Tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như kiểm soát truy cập (ACL), phân đoạn mạng (VLAN) và phòng chống tấn công (DoS), giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
Giao diện quản lý trực quan, dễ sử dụng, cho phép bạn cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố mạng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Đi kèm với giấy phép phần mềm Network Advantage, cung cấp các tính năng nâng cao như định tuyến động, chất lượng dịch vụ (QoS) và các công cụ quản lý mạng.
Configurations | |
---|---|
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports | 24 ports full PoE+ |
Uplink configuration | 4x 1/10G fixed uplinks |
Default primary power supply | PWR-C5-600WAC |
Fans | Fixed redundant |
PoE+ Power with primary and secondary power supplies | |
Primary power supply | PWR-C5-600WAC |
Available PoE power with single primary power supply only | 370W |
Optional secondary power supply | PWR-C5-600WAC |
Available PoE power with additional secondary power supply | 740W |
Stacking | |
Stacking support | StackWise-80 |
Stacking bandwidth support | 80Gbps |
Stacking hardware | C9200L-STACK-KIT |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Virtual Networks | 1 |
Stacking bandwidth | 80Gbps |
Total number of MAC addresses | 16,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 3,000 |
IPv6 routing entries | 1,500 |
Multicast routing scale | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 |
ACL scale entries | 1,500 |
Packet buffer | 6MB |
Flexible NetFlow (FNF) entries | 16,000 |
DRAM | 2GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 4096 |
PVST Instances | 128 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 512 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch | N/A |
IP SGT binding scale | 10K |
Number of IPv4 bindings | 10K |
Number of SGT/DGT policies | 2K |
Number of SXP Sessions | 200 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 128 Gbps |
Switch capacity with Stacking | 208 Gbps |
Forwarding rate | 95.23 Mpps |
Forwarding rate with Stacking | 155 Mpps |
General | |
Chassis Dimensions | 4.4 x 44.5 x 28.8 cm |
Chassis + FEP + Fan Dimensions (HxWxD) | 4.4 x 44.5 x 32.9 cm |
Weights | 4.71kg |
Mean time between failures (hours) | 390,310hours |
Safety certifications | - IEC 60950-1/62368-1 - UL 60950-1/62368-1 - CAN/CSA C22.2 No. 60950-1/62368-1 - EN 60950-1/62368-1 - AS/NZS 60950.1, AS/NZS 62368.1 - Class I Equipment |
Electromagnetic compatibility certifications | - 47 CFR Part 15 - CISPR 32 Class A - CNS 13438 - EN 300 386 * - EN 55032 Class A - EN61000-3-2 - EN61000-3-3 - ICES-003 Class A - KN 32 - TCVN 7189 Class A - V-3 Class A - CISPR 35 - EN 300 386 * - EN 55035 - KN 35 - TCVN 7317 |