CBS250-48P-4X-EU có khả năng chuyển mạch lên đến 176Gbps, đảm bảo lưu lượng mạng luôn được xử lý một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hỗ trợ jumbo frames lên đến 9K bytes, cho phép truyền tải dữ liệu lớn mà không gặp trở ngại.
Với tổng công suất PoE lên đến 370W, CBS250-48P-4X-EU có thể cung cấp nguồn cho nhiều thiết bị PoE+ đồng thời, giúp giảm thiểu chi phí và đơn giản hóa việc triển khai.
Bốn cổng SFP+ 10Gigabit cho phép kết nối uplink tốc độ cao đến các switch core hoặc máy chủ, đảm bảo hiệu suất tối đa cho mạng của bạn.
CBS250-48P-4X-EU là một switch unmanaged, không yêu cầu cấu hình phức tạp. Chỉ cần cắm và chạy, thiết bị sẽ tự động hoạt động, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
Với vỏ kim loại chắc chắn và khả năng hoạt động trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt, CBS250-48P-4X-EU được thiết kế để hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Model | CBS250-48P-4X-EU |
---|---|
Performance | |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) | 130.94 mpps |
Switching capacity | 176Gbps |
General | |
Jumbo frames | Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes |
MAC table | 8K addresses |
Hardware | |
Total system ports | 48 Gigabit Ethernet + 4 10 Gigabit Ethernet |
RJ-45 ports | 48 Gigabit Ethernet |
Combo ports (RJ-45 + SFP) | 4 SFP+ |
Number of ports that support PoE | 48 |
Power dedicated to PoE | 370W |
Console port | Cisco Standard mini USB Type-B/RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 256MB |
CPU | 800MHz ARM |
DRAM | 512 MB |
Packet buffer | 3 MB |
Power consumption (worst case) | |
System power consumption | 110V=61.53W 220V=60.73W |
Power consumption (with PoE) | 110V=471.90W 220V=463.32W |
Heat dissipation (BTU/hr) | 1,610.19 |
Environmental | |
Unit dimensions (W x D x H) | 445 x 350 x 44 mm |
Unit weight | 5.43 kg |
Power | 100 to 240V, 50 to 60 Hz, internal, universal |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | -5° to 50°C |
Storage temperature | -25° to 70°C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF) | |
Fan (number) | 1 |
Acoustic noise | 25°C: 37.3 dBA |
MTBF at 25°C (hours) | 856,329 |