Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
48port_gigabit_ethernet_data_switch_cisco_c920048pa.jpg

48-port Gigabit Ethernet Data Switch Cisco C9200-48P-A

Nhà sản xuất:

Cisco

C9200-48P-E là switch Catalyst 9200 48 cổng hỗ trợ PoE+, với phần mềm Network Essentials. Dòng switch Cisco Catalyst 9200 mở rộng khả năng của mạng dựa trên mục đích (intent-based networking) và sự đổi mới của phần cứng, phần mềm Catalyst 9000 tới nhiều môi trường triển khai khác nhau.

Switch Cisco Catalyst 9200 C9200-48P-A là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ đang tìm kiếm một thiết bị chuyển mạch mạnh mẽ, an toàn và dễ quản lý. Với 48 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE+, switch này cung cấp khả năng kết nối tốc độ cao và cấp nguồn cho các thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát và điểm truy cập không dây.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội

Với dung lượng chuyển mạch 176 Gbps và tốc độ chuyển tiếp 261.9 triệu gói/giây (Mpps), C9200-48P-A đảm bảo hiệu suất cao cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.

Khả năng mở rộng linh hoạt

Thiết kế module uplink cho phép bạn tùy chọn các kết nối phù hợp với nhu cầu của mình, từ 1G đến 10G.

An toàn và bảo mật

Cisco Catalyst 9200 Series tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa.

Quản lý dễ dàng

Với giao diện quản lý trực quan, bạn có thể dễ dàng cấu hình và giám sát switch.

Hỗ trợ PoE+

Cấp nguồn cho các thiết bị PoE+ như điện thoại IP, camera giám sát và điểm truy cập không dây, giúp giảm chi phí và đơn giản hóa việc triển khai.

Tính năng xếp chồng

Với băng thông xếp chồng 160 Gbps, bạn có thể dễ dàng mở rộng mạng của mình khi cần thiết.

Thông số kỹ thuật

ModelC9200-48P-A
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports48 ports full PoE+
Uplink configurationModular uplink options
Default primary AC power supplyPWR-C5-1KWAC
FansFRU redundant
SoftwareNetwork Advantage
Chassis Dimensions4.4 x 44.5 x 35.0 cm
Weight5.5kg
Virtual Networks4
Stacking bandwidth160 Gbps
Total number of MAC addresses32,000
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)14,000 (10,000 direct routes and 4,000 indirect routes)
IPv4 routing entries4,000
IPv6 routing entries2,000
Multicast routing scale1,000
QoS scale entries1,000
ACL scale entries1,600
Packet buffer per SKU6 MB buffers for 24- or 48-port Gigabit Ethernet models
Flexible NetFlow (FNF) entries16,000 flows on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models
DRAM4 GB
Flash4 GB
VLAN IDs4096
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)1000
Jumbo frames9198 bytes
Wireless bandwidth per switchUp to 48 Gbps on 24-port and 48-port Gigabit Ethernet model
Switching capacity176 Gbps
Forwarding rate261.9 Mpps
Mean time between failures (hours)375,570

Sản Phẩm Liên Quan