Với dung lượng chuyển mạch lên đến 256 Gbps (736 Gbps khi xếp chồng) và tốc độ chuyển tiếp gói tin 190.47 Mpps (547.62 Mpps khi xếp chồng), Cisco C9300-48P-E đảm bảo khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng và ổn định, đáp ứng mọi nhu cầu của mạng doanh nghiệp.
Cung cấp 48 cổng PoE+ với tổng công suất lên đến 1440W (khi sử dụng nguồn phụ), cho phép cấp nguồn cho nhiều thiết bị đầu cuối đồng thời mà không cần thêm nguồn điện riêng biệt, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc triển khai.
Hỗ trợ công nghệ StackWise-480, cho phép xếp chồng tối đa 8 switch, tạo thành một hệ thống chuyển mạch duy nhất với băng thông lên đến 480 Gbps, giúp tăng cường hiệu suất và khả năng dự phòng của mạng.
Cung cấp các tùy chọn uplink dạng module, cho phép lựa chọn các loại cổng kết nối phù hợp với nhu cầu cụ thể của mạng, bao gồm cả cổng quang SFP và cổng đồng Multi-gigabit.
Tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như kiểm soát truy cập (ACL), bảo vệ chống tấn công DoS, và mã hóa dữ liệu, giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
Hỗ trợ giao diện quản lý web trực quan, dòng lệnh (CLI) và giao thức SNMP, giúp quản trị viên dễ dàng cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố cho switch.
Configurations | |
---|---|
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber | 48 port PoE+ |
Uplink Configuration | Modular Uplinks |
Default AC power supply | 715W AC |
Power supply | |
Primary Power Supply | PWR-C1-1100WAC-P |
Default or Upgrade | Upgrade |
Available PoE | 822W |
With 350W Secondary PS | 1172W |
With 715W secondary PS | 1440W |
With 1100W Secondary PS | 1440W |
With 1900W Secondary PS | 1440W |
Supported stacking options | |
Stacking support | StackWise-480 |
Stacking bandwidth support | 480 Gbps |
Optional Stacking hardware | StackWise cable |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
Packet buffer per SKU | 32MB |
FNF entries | 128,000 |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack | 448 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 256 Gbps |
Switching capacity with stacking | 736 Gbps |
Forwarding rate | 190.47 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 547.62 Mpps |
General Specifications | |
Chassis only Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 44.9 cm |
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
Weight (with default power supply) | 7.59kg |
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) | 277,770hours |
Safety and compliance | |
Safety certifications | UL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3 |
Electromagnetic compatibility certifications | 47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |