Cisco C9300L-48P-4G-A cung cấp khả năng chuyển mạch lên đến 104 Gbps và tốc độ chuyển tiếp 77.38 Mpps, đảm bảo hiệu suất cao cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
Với công nghệ StackWise-320, bạn có thể xếp chồng tối đa 8 switch Catalyst 9300 Series, tạo thành một hệ thống chuyển mạch thống nhất với băng thông lên đến 320 Gbps.
Switch cung cấp tổng công suất PoE lên đến 1440W (với nguồn phụ 1100W), cho phép bạn cấp nguồn cho nhiều thiết bị PoE một cách dễ dàng và hiệu quả.
Cisco C9300L-48P-4G-A tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như kiểm soát truy cập, phân đoạn mạng và phát hiện xâm nhập, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa.
Switch được quản lý thông qua giao diện dòng lệnh (CLI) quen thuộc của Cisco hoặc giao diện web trực quan, giúp bạn dễ dàng cấu hình và giám sát mạng của mình.
Phiên bản Network Advantage cung cấp các tính năng nâng cao như định tuyến nâng cao, QoS và khả năng hiển thị ứng dụng, giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất mạng và trải nghiệm người dùng.
Configurations | |
---|---|
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber | 48 port PoE+ |
Uplink Configuration | 4x 1G fixed uplinks |
Default AC power supply | 715W AC |
Power supply | |
Primary Power Supply | PWR-C1-715WAC-P |
Default or Upgrade | Default |
Available PoE | 505W |
With 350W Secondary PS | 855W |
With 715W secondary PS | 1220W |
With 1100W Secondary PS | 1440W |
Supported stacking options | |
Stacking support | StackWise-320 |
Stacking bandwidth support | 320 Gbps |
Optional Stacking hardware | C9300L-STACK-KIT Or C9300L-STACK-KIT2 |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
Packet buffer per SKU | 16MB |
FNF entries | 64,000 |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack | 416 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 104 Gbps |
Switching capacity with stacking | 424 Gbps |
Forwarding rate | 77.38 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 315.48 Mpps |
General Specifications | |
Chassis only Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 44.9 cm |
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
Weight (with default power supply) | 7.03kg |
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) | 314,140hours |
Safety and compliance | |
Safety certifications | UL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3 |
Electromagnetic compatibility certifications | 47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |