Cung cấp kết nối tốc độ cao cho tất cả các thiết bị trong mạng của bạn, đồng thời hỗ trợ cấp nguồn PoE+ cho các thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát và điểm truy cập không dây, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc triển khai.
Cho phép bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị mạng tốc độ cao khác, như switch lõi hoặc máy chủ, đảm bảo băng thông rộng và hiệu suất tối ưu cho toàn bộ hệ thống.
Cho phép bạn kết nối tối đa 8 switch lại với nhau, tạo thành một hệ thống mạng lớn hơn với khả năng quản lý tập trung và dự phòng cao, đảm bảo tính liên tục cho hoạt động kinh doanh của bạn.
Bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng với các tính năng như kiểm soát truy cập, phân đoạn mạng và phát hiện xâm nhập.
Với giao diện quản lý trực quan và các công cụ tự động hóa, bạn có thể dễ dàng cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố mạng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Configurations | |
---|---|
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber | 48 port PoE+ |
Uplink Configuration | 4x 10G/1G fixed uplinks |
Default AC power supply | 715W AC |
Power supply | |
Primary Power Supply | PWR-C1-715WAC-P |
Default or Upgrade | Default |
Available PoE | 505W |
With 350W Secondary PS | 855W |
With 715W secondary PS | 1220W |
With 1100W Secondary PS | 1440W |
Supported stacking options | |
Stacking support | StackWise-320 |
Stacking bandwidth support | 320 Gbps |
Optional Stacking hardware | C9300L-STACK-KIT Or C9300L-STACK-KIT2 |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
Packet buffer per SKU | 16MB |
FNF entries | 64,000 |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack | 416 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Switching capacity with stacking | 496 Gbps |
Forwarding rate | 130.95 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 369.05 Mpps |
General Specifications | |
Chassis only Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 44.9 cm |
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
Weight (with default power supply) | 7.03kg |
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) | 309,020hours |
Safety and compliance | |
Safety certifications | UL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3 |
Electromagnetic compatibility certifications | 47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |