Với khả năng chuyển mạch lên đến 176Gbps và tốc độ chuyển tiếp 130.95 Mpps, Cisco C9300L-48PF-4X-E đảm bảo hiệu suất mạng tối ưu, xử lý mượt mà mọi lưu lượng dữ liệu.
Hỗ trợ chuẩn PoE+ trên tất cả 48 cổng, cung cấp nguồn điện trực tiếp cho các thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát, và điểm truy cập không dây, giúp đơn giản hóa việc triển khai và quản lý.
4 cổng uplink 10G SFP+ cho phép kết nối với các thiết bị mạng khác hoặc trung tâm dữ liệu với tốc độ cực nhanh, đảm bảo băng thông rộng rãi cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
Hỗ trợ công nghệ StackWise-320, cho phép kết nối tối đa 8 switch lại với nhau, tạo thành một hệ thống mạng lớn và mạnh mẽ với tổng băng thông lên đến 496Gbps và tốc độ chuyển tiếp 369.05 Mpps.
Tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như kiểm soát truy cập, phân đoạn mạng, và phòng chống tấn công, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh.
Giao diện quản lý trực quan và dễ sử dụng, hỗ trợ các giao thức quản lý tiêu chuẩn như SNMP, CLI, và web-based GUI, giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát, và khắc phục sự cố mạng.
Hỗ trợ nhiều tính năng như VLAN, QoS, và multicast, giúp bạn tùy chỉnh và tối ưu hóa mạng của mình cho các ứng dụng khác nhau.
Configurations | |
---|---|
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber | 48 port PoE+ |
Uplink Configuration | 4x 10G/1G fixed uplinks |
Default AC power supply | 1100W AC |
Power supply | |
Primary Power Supply | PWR-C1-1100WAC-P |
Default or Upgrade | Default |
Available PoE | 890W |
With 350W Secondary PS | 1240W |
With 715W secondary PS | 1440W |
With 1100W Secondary PS | 1440W |
Supported stacking options | |
Stacking support | StackWise-320 |
Stacking bandwidth support | 320 Gbps |
Optional Stacking hardware | C9300L-STACK-KIT Or C9300L-STACK-KIT2 |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
Packet buffer per SKU | 16MB |
FNF entries | 64,000 |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack | 416 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Switching capacity with stacking | 496 Gbps |
Forwarding rate | 130.95 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 369.05 Mpps |
General Specifications | |
Chassis only Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
Weight (with default power supply) | 7.03kg |
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) | 298,880hours |
Safety and compliance | |
Safety certifications | UL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3 |
Electromagnetic compatibility certifications | 47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |