Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981.811.879
Email
info@wi-mesh.com.vn
48port_gigabit_ethernet_poe_switch_cisco_c9300l48pf4xe.jpg

48-port Gigabit Ethernet PoE Switch Cisco C9300L-48PF-4X-E

Nhà sản xuất:

Cisco

Switch Catalyst 9300 với 48 cổng 1G cáp đồng và 4 cổng uplink cố định 10G/1G SFP+, hỗ trợ PoE+ đầy đủ, phiên bản Network Essentials

Switch Cisco Catalyst 9300L-48PF-4X-E là giải pháp mạng lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và lớn, cung cấp hiệu suất cao, khả năng mở rộng linh hoạt và các tính năng bảo mật tiên tiến. Với 48 cổng Gigabit Ethernet PoE+ và 4 cổng uplink 10G, switch này đáp ứng mọi nhu cầu kết nối và truyền tải dữ liệu của bạn.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội

Với khả năng chuyển mạch lên đến 176Gbps và tốc độ chuyển tiếp 130.95 Mpps, Cisco C9300L-48PF-4X-E đảm bảo hiệu suất mạng tối ưu, xử lý mượt mà mọi lưu lượng dữ liệu.

Khả năng cấp nguồn PoE+

Hỗ trợ chuẩn PoE+ trên tất cả 48 cổng, cung cấp nguồn điện trực tiếp cho các thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát, và điểm truy cập không dây, giúp đơn giản hóa việc triển khai và quản lý.

Uplink 10G tốc độ cao

4 cổng uplink 10G SFP+ cho phép kết nối với các thiết bị mạng khác hoặc trung tâm dữ liệu với tốc độ cực nhanh, đảm bảo băng thông rộng rãi cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.

Tính năng xếp chồng (Stacking)

Hỗ trợ công nghệ StackWise-320, cho phép kết nối tối đa 8 switch lại với nhau, tạo thành một hệ thống mạng lớn và mạnh mẽ với tổng băng thông lên đến 496Gbps và tốc độ chuyển tiếp 369.05 Mpps.

Bảo mật nâng cao

Tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như kiểm soát truy cập, phân đoạn mạng, và phòng chống tấn công, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh.

Quản lý dễ dàng

Giao diện quản lý trực quan và dễ sử dụng, hỗ trợ các giao thức quản lý tiêu chuẩn như SNMP, CLI, và web-based GUI, giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát, và khắc phục sự cố mạng.

Khả năng mở rộng linh hoạt

Hỗ trợ nhiều tính năng như VLAN, QoS, và multicast, giúp bạn tùy chỉnh và tối ưu hóa mạng của mình cho các ứng dụng khác nhau.

Thông số kỹ thuật

Configurations
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber48 port PoE+
Uplink Configuration4x 10G/1G fixed uplinks
Default AC power supply1100W AC
Power supply
Primary Power SupplyPWR-C1-1100WAC-P
Default or UpgradeDefault
Available PoE890W
With 350W Secondary PS1240W
With 715W secondary PS1440W
With 1100W Secondary PS1440W
Supported stacking options
Stacking supportStackWise-320
Stacking bandwidth support320 Gbps
Optional Stacking hardwareC9300L-STACK-KIT Or C9300L-STACK-KIT2
Number of members8
Performance specifications
Total number of MAC addresses32,000
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes)
IPv6 routing entries16,000
Multicast routing scale8,000
QoS scale entries5,120
ACL scale entries5,120
Packet buffer per SKU16MB
FNF entries64,000
DRAM8 GB
Flash16 GB
VLAN IDs4094
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)1000
Jumbo frames9198 bytes
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack416
Bandwidth specifications
Switching capacity176 Gbps
Switching capacity with stacking496 Gbps
Forwarding rate130.95 Mpps
Forwarding rate with stacking369.05 Mpps
General Specifications
Chassis only Dimensions (H x W x D)4.4 x 44.5 x 40.9 cm
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D)4.4 x 44.5 x 48.8 cm
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D)4.4 x 44.5 x 48.8 cm
Weight (with default power supply)7.03kg
Mean Time Between Failures – MTBF (hours)298,880hours
Safety and compliance
Safety certificationsUL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3
Electromagnetic compatibility certifications47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35
EnvironmentalReduction of Hazardous Substances (ROHS) 5

Sản Phẩm Liên Quan