Với băng thông xếp chồng lên đến 480 Gbps, switch Cisco C9300-48T-A đảm bảo hiệu suất cao nhất cho mạng doanh nghiệp của bạn, đáp ứng mọi nhu cầu về tốc độ và độ tin cậy.
Được thiết kế với các tính năng bảo mật tiên tiến, switch Cisco C9300-48T-A bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng, đảm bảo an toàn cho dữ liệu và thông tin quan trọng.
Với kiến trúc module và khả năng xếp chồng, switch Cisco C9300-48T-A cho phép bạn dễ dàng mở rộng mạng khi nhu cầu tăng lên, đồng thời giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu.
Switch Cisco C9300-48T-A được tối ưu hóa cho các ứng dụng IoT và Cloud, giúp bạn dễ dàng triển khai các giải pháp mới và tận dụng tối đa lợi ích của công nghệ.
Với giao diện quản lý trực quan và các công cụ tự động hóa, switch Cisco C9300-48T-A giúp bạn dễ dàng quản lý và vận hành mạng, giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết.
Model | C9300-48T-A |
---|---|
Product Description | Catalyst 9300 48-port data only, Network Advantage |
Total 10/100/1000 or Multigigabit copper ports | 48 |
Default AC power supply | 350WAC |
Cisco StackWise-480 | Yes |
Cisco StackPower | Yes |
Default power supply | PWR-C1-350WAC |
Switching capacity | 256 Gbps on 48-port Gigabit Ethernet model |
Stacking bandwidth | 480 Gbps |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 32,000 |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8000 |
QoS scale entries | 5120 |
ACL scale entries | 5120 |
Packet buffer per SKU | 16 MB buffer for 24- or 48-port Gigabit Ethernet models |
FNF entries | 64,000 flow on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4000 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 2000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per 9300 Series stack | 208 |
Wireless bandwidth per switch | Up to 96 Gbps on 48-port Gigabit Ethernet model |
Forwarding rate | 154.76 Mpps |
Dimensions (H x W x D) | 1.73 x 17.5 x 17.5 Inches |
Weight | 16.33 Pounds |
Mean time between failures (hours) | 299,000 |