Cung cấp kết nối tốc độ cao cho tất cả các thiết bị trong mạng của bạn, đảm bảo truyền dữ liệu mượt mà và hiệu quả.
Cung cấp nguồn điện lên đến 60W cho mỗi cổng, cho phép bạn cấp nguồn cho các thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát và điểm truy cập không dây mà không cần thêm nguồn điện bên ngoài.
Cho phép bạn kết hợp nhiều switch C9300-48U-E thành một hệ thống chuyển mạch duy nhất, tăng cường hiệu suất và khả năng mở rộng của mạng.
Cung cấp khả năng kết nối linh hoạt với các thiết bị mạng khác, cho phép bạn tùy chỉnh cấu hình mạng theo nhu cầu cụ thể.
Bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh với các tính năng như kiểm soát truy cập, phòng chống tấn công DoS và lọc địa chỉ MAC.
Giao diện quản lý trực quan giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố mạng.
Configurations | |
---|---|
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber | 48 port Cisco UPOE |
Uplink Configuration | Modular Uplinks |
Default AC power supply | 1100W AC |
Power supply | |
Primary Power Supply | PWR-C1-1900WAC-P |
Default or Upgrade | Upgrade |
Available PoE | 1622W |
With 350W Secondary PS | 1800W |
With 715W secondary PS | 1800W |
With 1100W Secondary PS | 1800W |
With 1900W Secondary PS | 1800W |
Supported stacking options | |
Stacking support | StackWise-480 |
Stacking bandwidth support | 480 Gbps |
Optional Stacking hardware | StackWise cable |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
Packet buffer per SKU | 16MB |
FNF entries | 64,000 |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack | 448 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 256 Gbps |
Switching capacity with stacking | 736 Gbps |
Forwarding rate | 190.47 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 547.62 Mpps |
General Specifications | |
Chassis only Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
Weight (with default power supply) | 7.72kg |
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) | 227,410hours |
Safety and compliance | |
Safety certifications | UL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3 |
Electromagnetic compatibility certifications | 47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |