Với dung lượng chuyển mạch lên đến 176 Gbps và tốc độ chuyển tiếp 130.95 triệu gói mỗi giây, C9200-48PL-E đảm bảo hiệu suất cao cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
Hỗ trợ PoE+ trên một phần các cổng, cung cấp nguồn điện lên đến 30W cho mỗi cổng, giúp đơn giản hóa việc triển khai các thiết bị PoE và giảm chi phí.
Công nghệ StackWise-160 cho phép xếp chồng lên đến 8 switch, tạo thành một hệ thống mạng thống nhất với băng thông xếp chồng 160 Gbps, tăng cường khả năng mở rộng và dự phòng.
Tích hợp các tính năng bảo mật như kiểm soát truy cập (ACL), xác thực 802.1X và bảo vệ chống tấn công từ chối dịch vụ (DoS), giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.
Giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện web trực quan giúp đơn giản hóa việc cấu hình và quản lý switch, giảm thiểu thời gian và công sức của người quản trị mạng.
Với kích thước khung máy nhỏ gọn, C9200-48PL-E dễ dàng lắp đặt trong các tủ rack tiêu chuẩn, tiết kiệm không gian.
Configurations | |
---|---|
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports | 48 Ports partial PoE+ |
Uplink configuration | Modular uplink options |
Default primary power supply | PWR-C6-600WAC |
Fans | FRU redundant |
PoE+ Power with primary and secondary power supplies | |
Primary power supply | PWR-C6-600WAC |
Available PoE power with single primary power supply only | 370W |
Optional secondary power supply | PWR-C6-600WAC |
Available PoE power with additional secondary power supply | 740W |
Stacking | |
Stacking support | StackWise-160 |
Stacking bandwidth support | 160 Gbps |
Stacking hardware | C9200-STACK-KIT |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Virtual Networks | 4 |
Stacking bandwidth | 160 Gbps |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 14,000 (10,000 direct routes and 4,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 4,000 |
IPv6 routing entries | 2,000 |
Multicast routing scale | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 |
ACL scale entries | 1,600 |
Packet buffer | 6MB |
Flexible NetFlow (FNF) entries | 16,000 |
DRAM | 4 GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 4096 |
PVST Instances | 128 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch | 48Gbps |
IP SGT binding scale | 8K |
Number of IPv4 bindings | 8K |
Number of SGT/DGT policies | 2K |
Number of SXP Sessions | 200 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Switch capacity with Stacking | 336 Gbps |
Forwarding rate | 130.95 Mpps |
Forwarding rate with Stacking | 250 Mpps |
General | |
Chassis Dimensions | 4.4 x 44.5 x 35.0 cm |
Chassis + FEP + Fan Dimensions (HxWxD) | 4.4 x 44.5 x 39.1 cm |
Weights | 5.5kg |
Mean time between failures (hours) | 375570 hours |
Safety certifications | - IEC 60950-1/62368-1 - UL 60950-1/62368-1 - CAN/CSA C22.2 No. 60950-1/62368-1 - EN 60950-1/62368-1 - AS/NZS 60950.1, AS/NZS 62368.1 - Class I Equipment |
Electromagnetic compatibility certifications | - 47 CFR Part 15 - CISPR 32 Class A - CNS 13438 - EN 300 386 * - EN 55032 Class A - EN61000-3-2 - EN61000-3-3 - ICES-003 Class A - KN 32 - TCVN 7189 Class A - V-3 Class A - CISPR 35 - EN 300 386 * - EN 55035 - KN 35 - TCVN 7317 |