Cung cấp nguồn điện và kết nối tốc độ cao cho các thiết bị PoE như camera IP, điện thoại VoIP và điểm truy cập không dây, giúp đơn giản hóa việc triển khai và giảm chi phí.
Đảm bảo băng thông rộng cho các kết nối uplink và downlink, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn trong môi trường doanh nghiệp.
Dễ dàng cấu hình và giám sát switch thông qua giao diện web thân thiện hoặc dòng lệnh mạnh mẽ, phù hợp với mọi trình độ người dùng.
Tích hợp hoàn hảo với Router DrayTek, phần mềm VigorConnect (miễn phí) và VigorACS2 (có phí), cho phép quản lý tập trung và giám sát từ xa toàn bộ hệ thống mạng.
Lập lịch cấp nguồn cho từng cổng PoE, giúp tiết kiệm điện năng và giảm chi phí vận hành.
Hỗ trợ các tính năng bảo mật như 802.1X, IP Source Guard, DoS Attack Prevention và DHCP Snooping, giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.
LACP giúp gộp băng thông các đường truyền, tăng cường hiệu suất và độ tin cậy. Spanning Tree giúp tăng cường độ ổn định hệ thống, tránh loop mạng.
Model | VigorSwitch P2540xs |
---|---|
Performance | |
Buffer Size | 16 Mbit |
Switching Capacity | 216 Gbps |
Forwarding Rate (64 bytes) | 160.7 Mpps |
MAC Address Table | 32K |
Max. Jumbo Frame (KB) | 12 |
L3 Routing Table | Yes |
Ports | |
1 GbE | 48 |
SFP+ (10G) | 6 |
Console (RJ-45) | 1 |
Slide Switch | Yes |
PoE | |
PoE+(802.3af/at) Ports | 48 |
PoE Power Budget | 400W |
Scheduled On/Off | Yes |
Link Aggregation | |
Max. Number of Group | 8 |
Max. Number of Member in Each Group | 8 |
Type | LACP, Static |
Traffic Load Balancing | Yes |
VLAN | |
Max. Number of VLAN | 256 |
VLAN Type | 802.1q Tag-based VLAN MAC-based VLAN Protocol-based VLAN Management VLAN Voice VLAN Surveillance VLAN |
GVRP | Yes |
QinQ (Basic) | Yes |
Layer3 Features | |
Static Route | Yes |
VLAN Route | Yes |
DHCP Server | Yes |
Multicast | |
IGMP Snooping | v2, v3(BISS) |
IGMP Querier | Yes |
MLD Snooping | v1, v2 |
Max. Number of Multicast Group | 256 |
Multicast Group Filtering / Throttling | Yes |
MVR (Multicast VLAN Registration) | Yes |
QoS | |
Number of QoS Queues | 8 |
Queue Schedule | SPQ, WRR |
CoS (Class of Service) | CoS DSCP CoS-DSCP IP Precedence |
Rate Limiting | Yes |
Security | |
Authentication Server | RADIUS, TACACS+ |
802.1X/MAC Authentication | Yes |
IP Source Guard | Yes |
Traffic Control | DoS Defense, Storm Control |
Dynamic ARP Inspection (DAI) | Yes |
DHCP Snooping | Yes |
IP Conflict Prevention | Yes |
Loop Protection | Yes |
Physical | |
Rack Mountable | 1U |
Power Input | AC 100-240V @ 5.5A |
Max. Power Consumption | 478W |
Dimension (mm) | 441 x 330 x 45 |
Weight (kg) | 5.66 |
Operating Temperature | 0 to 50°C |
Storage Temperature | -20 to 70°C |
Operating Humidity (non-condensing) | 10 to 90% |
Storage Humidity (non-condensing) | 5 to 90% |