Với 8 cổng Gigabit Ethernet, VigorSwitch G1080 cho phép bạn kết nối các thiết bị như máy tính, máy in, NAS và các thiết bị mạng khác với tốc độ cao nhất, đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng và mượt mà.
Hỗ trợ VLAN 802.1q và Port-based VLAN, cho phép bạn chia mạng thành các phân đoạn logic, tăng cường an ninh và quản lý lưu lượng truy cập hiệu quả hơn.
Tính năng LACP (Link Aggregation Control Protocol) cho phép gộp băng thông của port 7 và 8, tăng cường tốc độ truyền tải dữ liệu cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
Công nghệ QoS (Quality of Service) giúp ưu tiên lưu lượng cho các ứng dụng quan trọng như âm thanh và video, đảm bảo trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Tuân thủ chuẩn 802.3az Energy Efficient Ethernet, VigorSwitch G1080 tự động điều chỉnh mức tiêu thụ điện năng dựa trên lưu lượng truy cập, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí.
Dễ dàng quản lý và giám sát VigorSwitch G1080 thông qua DrayTek Switch Management (SWM) trên các router DrayTek tương thích.
Tính năng Storm Control giúp ngăn chặn các gói tin broadcast, multicast và unicast không mong muốn, bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công và sự cố.
Giao diện Web trực quan giúp bạn dễ dàng cấu hình và quản lý VigorSwitch G1080.
Model | Vigor G1080 |
---|---|
System | |
Standard | 802.3 10Base-T 802.3u 100Base-T 802.3ab 1000Base-T 802.3x Flow Control 802.3 Auto-Negotiation 802.1p Class of Service 802.3ad LACP 802.3az EEE |
IP version | IPv4 |
Performance | 96 Kbits buffer size 16 Gbps switching capacity 11.9 Mpps forwarding rate (64 bytes) 4k MAC address table Up to 9KB jumbo frame |
Interface | |
Ports | 8 x 10/100/1000 Gigabit Ethernet RJ-45 ports |
Features | |
VLAN | Up to 8 VLAN 802.1q Tag-based VLAN |
QoS Queues | 4 queues Queue Scheduling: SPQ, WFQ |
Rate Limit | Ingress Rate Control Egress Rate Control |
Class of Service | 802.1p CoS |
Security | Storm Control |
Link Aggregation | 802.3ad Support Up to 2 ports per group Up to 1 groups |
Multicast | IGMP v1, v2 |
Configuration & Monitoring | Web Interface: HTTP Configuration File Export & Import |
Hardware | |
Dimension | 154(L) x 85(W) x 26(H) mm |
Weight | 0.33kg |
Operating Temperature | 0°C ~ 40°C |
Storage Temperature | -20°C ~ 70°C |