Đảm bảo cung cấp đủ năng lượng cho nhiều thiết bị cùng lúc, từ máy tính, máy chủ đến các thiết bị mạng.
Với khả năng duy trì hoạt động lên đến 8.5 phút ở nửa tải và 1 phút ở toàn tải, bạn có đủ thời gian để lưu dữ liệu và tắt máy an toàn khi có sự cố mất điện.
Công nghệ Line Interactive giúp ổn định điện áp đầu ra, bảo vệ thiết bị khỏi các biến động điện áp, tăng tuổi thọ và độ bền.
UPS APC BX2200MI-MS tự động điều chỉnh điện áp đầu vào, đảm bảo điện áp đầu ra luôn ổn định trong phạm vi cho phép, ngay cả khi điện áp nguồn không ổn định.
Bảo vệ thiết bị khỏi các sự cố như quá tải, ngắn mạch và sét lan truyền, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hệ thống điện của bạn.
Tích hợp cổng RJ45 Gigabit để bảo vệ đường truyền dữ liệu, cùng với phần mềm PowerChute Personal Edition giúp quản lý và giám sát UPS một cách dễ dàng.
Công suất đầu ra | 2200VA/1200W |
---|---|
Điện áp đầu vào | 230V |
Tần số đầu vào | 50Hz or 60Hz |
Điện áp đầu ra | 230V |
Tần số đầu ra | 50/60Hz +/-0.5Hz |
Thời gian sạc | 8 tiếng |
Kích thước (H x W x D) | 190 x 140 x 390 mm |
Trọng lượng | 12.3kg |
Power Rating | 2200VA/1200W |
---|---|
Nominal Output Voltage | 230V |
Output Voltage (On Battery) | 230+/-10%@ 100% load |
Output Frequency (Hz) | 50/60HZ +/-0.5Hz |
Topology | Line Interactive |
Waveform Type | Stepped approximation to a sinewave |
Output Connections (Battery Backup) | 4 Universal |
Nominal Input Voltage | 230V |
Input Connections | NEMA 5-15P |
Input Cord | 1.2m |
Input frequency | 50Hz or 60Hz |
USB Charging | No |
Battery Type | Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte |
Typical Backup Time at ½ Load | 8.5 min |
Typical Backup Time at Full Load | 1 min |
Typical Recharge Time | 8 hours |
LED Indicators | Visual LED indicators |
Data Line Protection | RJ 45 Gigabit |
Interface Ports | 273 |
Software | PowerChute Personal Edition |
Dimensions (HxWxD) | 190 x 140 x 390 mm |
Weight | 12.3kg |
Operating Environment | 0 - 40°C |
Operating Relative Humidity | 0 - 95% |
Operating Elevation | 0-3000 meters |
Storage Temperature | 15 - 40°C |
Storage Relative Humidity | 0-95% |
Approvals | CB Meet EN62040-1/CE/IEC-62040-1/IEC-62040-2 |
RoHS Compliant | Yes |
Bảo hành | 3 năm |