Đảm bảo cung cấp đủ năng lượng cho nhiều thiết bị cùng lúc, từ máy tính, máy chủ, thiết bị mạng đến các thiết bị điện tử quan trọng khác.
Cung cấp nguồn điện sạch và ổn định, bảo vệ thiết bị khỏi các hư hỏng do điện áp không ổn định, tăng tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của thiết bị.
Chỉ 8ms, đảm bảo thiết bị của bạn không bị gián đoạn khi có sự cố về điện, giúp bạn làm việc liên tục và tránh mất dữ liệu.
Tự động điều chỉnh điện áp đầu ra khi điện áp đầu vào thay đổi, đảm bảo thiết bị luôn nhận được nguồn điện ổn định và an toàn.
Kết nối USB cho phép bạn giám sát và quản lý UPS từ xa thông qua phần mềm, giúp bạn theo dõi trạng thái, cấu hình và nhận thông báo về sự cố.
Dễ dàng lắp đặt trong tủ rack, tiết kiệm không gian và tối ưu hóa hệ thống của bạn.
3 năm cho thiết bị điện tử và 2 năm cho pin, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho người dùng.
Công suất đầu ra | 2.1kWatts/ 3.0kVA |
---|---|
Tần số ngõ ra | 50Hz |
Dạng sóng | Sine |
Thời gian chuyển mạch | 8ms |
Tần số ngõ vào | 50/60Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Dải điện áp đầu vào | 180 - 287V |
Thời gian sạc | 3 giờ |
Cổng kết nối | USB |
Hỗ trợ Rack | 2U |
Kích thước (HeightxWidthxDepth) | 89x480x670 mm |
Trọng lượng | 41kg |
Output | |
---|---|
Max Configurable Power (Watts) | 2.1kWatts / 3.0kVA |
Output Voltage Distortion | Less than 5% |
Output Frequency (sync to mains) | 50 Hz |
Topology | Line Interactive |
Waveform type | Sine wave |
Transfer Time | 8ms typical : 10 ms maximum |
Input | |
Input frequency | 50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Input voltage range for main operations | 180 - 287V |
Number of Power Cords | 1 |
Batteries & Runtime | |
Battery type | Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte: leakproof |
Typical recharge time | 3hour(s) |
Replacement Battery | APCRBC151 |
Expected Battery Life (years) | 3-5 |
RBC Quantity | 1 |
Battery Volt-Amp-Hour Capacity | 490 |
Communications & Management | |
Interface Port(s) | USB |
Control panel | Multi-function LCD status and control console |
Audible Alarm | Alarm when on battery: distinctive low battery alarm: configurable delays |
Surge Protection and Filtering | |
Surge energy rating | 300Joules |
Filtering | Full time multi-pole noise filtering: 0.3% IEEE surge let-through: zero clamping response time: meets UL 1449 |
Physical | |
Dimension (Height x Width x Depth) | 89x480x670 mm |
Net Weight | 41kg |
Color | Black |
Units per Pallet | 16 |
Environmental | |
Operating Temperature | 0 - 40 °C |
Operating Relative Humidity | 0 - 95 % |
Operating Elevation | 0-3000meters |
Storage Temperature | -15 - 45 °C |
Storage Relative Humidity | 0 - 95 % |
Storage Elevation | 0-15000meters |
Audible noise at 1 meter from surface of unit | 42.0dBA |
Online thermal dissipation | 81.0BTU/hr |