Với công suất 1000VA/700W, UPS APC SMT1000I đáp ứng nhu cầu sử dụng cho nhiều thiết bị khác nhau như máy tính, máy in, thiết bị mạng, và các thiết bị văn phòng khác. Khả năng bảo vệ chống lại các sự cố điện như quá tải, ngắn mạch, và sốc điện, đảm bảo an toàn cho thiết bị của bạn.
Công nghệ Line Interactive giúp điều chỉnh điện áp tự động, đảm bảo nguồn điện luôn ổn định trong phạm vi cho phép, bảo vệ thiết bị khỏi các biến động điện áp có thể gây hư hỏng.
UPS APC SMT1000I cung cấp dạng sóng sin chuẩn, tương thích với nhiều loại thiết bị điện tử, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Với khả năng lưu điện từ 6 phút (full tải) đến 45 phút (200W), UPS APC SMT1000I cho phép bạn có đủ thời gian để lưu trữ dữ liệu và tắt thiết bị an toàn khi mất điện.
Màn hình LCD hiển thị thông tin chi tiết về trạng thái hoạt động của UPS, giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý. Các cổng kết nối Serial (RJ45), USB và SmartSlot cho phép kết nối và điều khiển UPS từ xa.
Sử dụng ắc quy kín khí, không cần bảo trì, đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ cao. Pin thay thế RBC6 dễ dàng tìm kiếm và thay thế khi cần thiết.
Output power capacity | 700Watts / 1.0 kVA |
---|---|
Max Configurable Power (Watts) | 700Watts / 1.0 kVA |
Nominal Output Voltage | 230V |
Output Voltage Note | Configurable for 220: 230 or 240 nominal output voltage |
Output Voltage Distortion | Less than 5% at full load |
Output Frequency (sync to mains) | 47 - 53 Hz for 50 Hz nominal, 57 - 63 Hz for 60 Hz nominal |
Other Output Voltages | 220, 240 |
Techonoly | Line Interactive |
Waveform type | Sine wave |
Output Connections | IEC 320 C13 (Battery Backup) |
Nominal Input Voltage | 230V |
Input frequency | 50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Input Connections | IEC-320 C14 |
Input voltage range for main operations | 160 - 286V |
Input voltage adjustable range for mains operation | 151 - 302V |
Other Input Voltages | 220, 240 |
Battery type | Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte : leakproof |
Typical recharge time | 3hour(s) |
Replacement Battery | RBC6 |
RBC Quantity | 1 |
Battery Volt-Amp-Hour Capacity | 264 |
Interface Port(s) | Serial (RJ45), SmartSlot, USB |
Control panel | Multi-function LCD status and control console |
Audible Alarm | Alarm when on battery: distinctive low battery alarm: overload continuous tone alarm |
Emergency Power Off (EPO) | Optional |
Available SmartSlot™ Interface Quantity | 1 |
Audible noise at 1 meter from surface of unit | 41.0dBA |
Regulatory | C-tick, CE, EN62040-1, EN62040-2, EN60950-1, GOST, VDE |
Dimension | 219 x 171 x 439 mm |
Weight | 18.86kg |
Công suất (Power Capacity) | 1000VA/ 700W |
---|---|
Công nghệ (Technology) | LINE INTERACTIVE |
Nguồn điện ngõ ra | 230VAC |
Tần số ngõ vào | 50/60Hz +/- 3Hz (Auto sensing) |
Nguồn điện ngõ ra | 230V (220 – 240VAC) |
Tần số ngõ ra | 47 – 53Hz |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn |
Thời gian sạc | 3 giờ |
Ắc quy (Volt-Amp-Hour Capacity) | 264 (VAH) |
Pin thay thế | RBC6 |
Loại pin | Ắc quy sử dụng dung dịch điện phân axit lỏng chống rò rỉ không yêu cầu bảo trì |
Ước lượng thời gian lưu điện | 200W (45 phút), 500W (10 phút), 700W (6 phút), Full tải (6 phút) |
Cổng kết nối | Serial (RJ45), USB và SmartSlot |
Bảng điều khiển và báo động âm thanh | Màn hình LCD Alpha-số với các chỉ số trạng thái LED, báo động bằng pin, báo pin thấp đặc biệt và sự chậm trễ cấu hình |
Kích thước | 219 x 171 x 439mm |
Trọng lượng | 18.86kg |