Đảm bảo cung cấp đủ năng lượng cho nhiều thiết bị cùng lúc, từ máy tính, máy chủ, thiết bị mạng đến các thiết bị văn phòng khác.
Điều chỉnh điện áp tự động, giúp ổn định nguồn điện và bảo vệ thiết bị khỏi các vấn đề như sụt áp, tăng áp, nhiễu điện.
Cung cấp thời gian lưu điện đủ để bạn lưu dữ liệu quan trọng và tắt thiết bị an toàn khi mất điện. Thời gian lưu điện ước tính: 200W (1 giờ 24 phút), 500W (35 phút), 600W (28 phút), 700W (24 phút), 1.000W (15 phút), 1.400W (9 phút), 1.600W (7 phút), Full tải (5 phút).
Dễ dàng giám sát và quản lý UPS từ xa, nhận thông báo về tình trạng pin, tải điện và các sự kiện quan trọng khác.
Cung cấp thông tin trực quan về trạng thái hoạt động, mức pin, tải điện và các cảnh báo.
Giúp kéo dài tuổi thọ của UPS và giảm chi phí bảo trì.
Phù hợp lắp đặt trong tủ rack, tiết kiệm không gian và dễ dàng quản lý.
Đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển và bảo trì.
Công suất (Power Capacity) | 2200VA/ 1.980W |
---|---|
Công nghệ (Technology) | LINE INTERACTIVE |
Nguồn điện ngõ ra | 230VAC |
Tần số ngõ ra | 47 – 53Hz |
Tần số ngõ vào | 50/60Hz +/- 3Hz (Auto sensing) |
Dạng sóng | Sóng sin |
Thời gian chuyển mạch | 4ms (typical); 8ms (maximum) |
Thời gian sạc | 3 giờ |
Loại pin | Ắc quy sử dụng dung dịch điện phân axit lỏng chống rò rỉ không yêu cầu bảo trì |
Pin thay thế | RBC43 |
Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity) | 509 (VAH) |
Cổng kết nối | Serial (RJ45), USB và Smart Slot |
Kích thước | 86 x 480 x 683 mm |
Trọng lượng | 42.31kg |
Output | |
---|---|
Output power capacity | 1.98 KWatts/ 2.2 kVA |
Max Configurable Power (Watts) | 1.98 KWatts/ 2.2 kVA |
Nominal Output Voltage | 230V |
Output Voltage Note | Configurable for 220: 230 or 240 nominal output voltage |
Output Frequency (sync to mains) | 47 - 53 Hz for 50 Hz nominal, 57 - 63 Hz for 60 Hz nominal |
Other Output Voltages | 220, 240 |
Technology | Line Interactive |
Waveform type | Sine wave |
Output Connections | IEC 320 C13 (Battery Backup); IEC 320 C19 (Battery Backup) |
Transfer Time | 4ms typical: 8ms maximum |
Input | |
Nominal Input Voltage | 230V |
Input frequency | 50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Input Connections | British BS1363A, IEC-320 C20, Schuko CEE 7/EU1-16P |
Cord Length | 2 meters |
Input voltage range for main operations | 160 - 286V |
Input voltage adjustable range for mains operation | 151 - 302V |
Number of Power Cords | 1 |
Other Input Voltages | 220, 240 |
Batteries & Runtime | |
Battery type | Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte : leakproof |
Typical recharge time | 3 hour(s) |
Replacement Battery | RBC43 |
RBC Quantity | 1 |
Battery Volt-Amp-Hour Capacity | 509 |
Communications & Management | |
Interface Port(s) | USB |
Control panel | Multi-function LCD status and control console |
Audible Alarm | Alarm when on battery: distinctive low battery alarm: configurable delays |
Available SmartSlot™ Interface Quantity | 1 |
Dimension | |
Rack Height | 2U |
Dimension | 86 x 480 x 683 mm |
Weight | 42.31kg |