Với công suất 3000VA/2700W, UPS APC SMT3000I có thể đáp ứng nhu cầu bảo vệ nguồn điện cho nhiều thiết bị cùng lúc, từ máy tính, máy chủ, thiết bị mạng đến các thiết bị văn phòng khác.
Công nghệ Line Interactive giúp UPS tự động điều chỉnh điện áp đầu vào, đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn ổn định, bảo vệ thiết bị khỏi các sự cố như sụt áp, tăng áp, và nhiễu điện.
UPS APC SMT3000I cung cấp thời gian lưu điện đủ để bạn có thể lưu trữ dữ liệu quan trọng và tắt thiết bị một cách an toàn khi có sự cố mất điện. Thời gian lưu điện ước tính có thể lên đến 2 giờ 29 phút với tải 200W.
UPS APC SMT3000I tạo ra dạng sóng sin chuẩn, tương thích với mọi loại thiết bị điện tử, đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Bảng điều khiển LCD hiển thị đầy đủ thông tin về trạng thái hoạt động của UPS, giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý. Cổng kết nối RJ45, USB và Smart Slot cho phép bạn kết nối UPS với máy tính để giám sát và điều khiển từ xa.
UPS APC SMT3000I sử dụng ắc quy axit lỏng chống rò rỉ, không yêu cầu bảo trì, đảm bảo tuổi thọ cao và hiệu suất ổn định. Ắc quy có thể dễ dàng thay thế khi cần thiết.
Tính năng ngắt kết nối ắc quy giúp quá trình vận chuyển thiết bị được an toàn, tránh các sự cố không mong muốn.
UPS APC SMT3000I thích hợp sử dụng cho nhiều loại thiết bị, bao gồm máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy Fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
Công suất (Power Capacity) | 3000VA/ 2700W |
---|---|
Công nghệ (Technology) | LINE INTERACTIVE |
Nguồn điện ngõ ra | 230VAC |
Tần số ngõ ra | 47 ~ 53Hz |
Tần số ngõ ra | 50/60Hz +/- 3Hz (auto sensing) |
Dạng sóng | Sóng sin |
Thời gian chuyển mạch | 2ms (typical) |
Thời gian sạc | 3 giờ |
Loại pin | Ắc quy sử dụng dung dịch điện phân axit lỏng chống rò rỉ không yêu cầu bảo trì |
Pin thay thế | RBC55 |
Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity) | 816 (VAH) |
Cổng kết nối | RJ45, USB và Smart Slot |
Ước tính thời gian chạy | 200W (2 giờ 29 phút), 500W (55 phút), 600W (37 phút), 700W (23 phút), 1000W (14 phút), 1400W (12 phút), 1600W (06 phút) |
Bảng điều khiển và báo động âm thanh | Màn hình LCD Alpha-số với chỉ số trạng thái LED, báo động bằng pin, báo pin thấp đặc biệt và sự chậm trễ cấu hình |
Ngắt kết nối ắc quy | Cho phép ngắt ắc quy 1 cách thuận tiện giúp cho quá trình vận chuyển thiết bị được an toàn |
Kích thước | 435 x 197 x 544mm |
Trọng lượng | 52.5kg |
Output | |
---|---|
Output power capacity | 2.7 KWatts / 3.0 kVA |
Max Configurable Power (Watts) | 2.7 KWatts / 3.0 kVA |
Nominal Output Voltage | 230V |
Output Voltage Note | Configurable for 220: 230 or 240 nominal output voltage |
Output Voltage Distortion | Less than 5% at full load |
Output Frequency (sync to mains) | 47 - 53 Hz for 50 Hz nominal, 57 - 63 Hz for 60 Hz nominal |
Technology | Line Interactive |
Waveform type | Sine wave |
Output Connections | IEC 320 C13 (Battery Backup), IEC 320 C19 (Battery Backup) |
Transfer Time | 2ms typical |
Input | |
Nominal Input Voltage | 230V |
Input frequency | 50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Input Connections | IEC-320 C20, Schuko CEE 7 / EU1-16P, British BS1363A |
Input voltage range for main operations | 160 - 286V |
Input voltage adjustable range for mains operation | 151 - 302V |
Number of Power Cords | 1 |
Other Input Voltages | 220, 240 |
Batteries & Runtime | |
Battery type | Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte: leakproof |
Typical recharge time | 3hour(s) |
Replacement Battery | RBC55 |
RBC Quantity | 1 |
Extendable Run Time | 1 |
Battery Volt-Amp-Hour Capacity | 816 |
Communications & Management | |
Interface Port(s) | SmartSlot, USB |
Control panel | Multi-function LCD status and control console |
Audible Alarm | Alarm when on battery: distinctive low battery alarm: configurable delays |
Emergency Power Off (EPO) | Yes |
Available SmartSlot™ Interface Quantity | 1 |
Surge Protection and Filtering | |
Filtering | Full time multi-pole noise filtering: 0.3% IEEE surge let-through: zero clamping response time: meets UL 1449 |
Dimension | |
Dimension | 435 x 197 x 544mm |
Weight | |
Weight | 52.5kg |