Đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn ổn định, loại bỏ hoàn toàn các vấn đề về điện áp, tần số và nhiễu điện.
Dễ dàng đáp ứng nhu cầu của nhiều thiết bị, từ máy tính, máy chủ, thiết bị mạng đến các thiết bị viễn thông và tự động hóa.
Cung cấp nguồn điện sạch, tương thích với mọi loại thiết bị điện tử, bảo vệ chúng khỏi hư hỏng.
Có thể kết nối thêm ắc quy ngoài để kéo dài thời gian lưu điện, đảm bảo hoạt động liên tục trong thời gian dài.
Tích hợp cổng RJ-45 Serial, Smart-Slot và USB, cho phép giám sát và điều khiển UPS từ xa, dễ dàng tích hợp vào hệ thống quản lý mạng.
Hiển thị đầy đủ thông tin về trạng thái hoạt động, điện áp, tải, dung lượng pin, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý.
Tiết kiệm không gian, dễ dàng lắp đặt trong tủ rack tiêu chuẩn.
Ắc quy APCRBC152 dễ dàng thay thế khi cần thiết, giúp kéo dài tuổi thọ của UPS.
Công nghệ | Double Conversion Online |
---|---|
Công suất | 2.7 KWatts / 3.0 kVA |
Nguồn điện ngõ ra | 230VAC |
Tần số ngõ ra | 50/60Hz +/- 3 Hz |
Dạng sóng | Sóng sine |
Chiều dài dây kết nối | 2.44 mét |
Thời gian sạc | 3 giờ |
Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity) | 505VAh |
Ắc quy thay thế | APCRBC152 |
Cổng kết nối | RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB |
Rack Height | 2U |
Kích thước | 85 x 432 x 635mm |
Trọng lượng | 31.3kg |
Output | |
---|---|
Output power capacity | 2.7 KWatts / 3.0 kVA |
Max Configurable Power (Watts) | 2.7 KWatts / 3.0 kVA |
Nominal Output Voltage | 230V |
Output Voltage Note | Configurable for 220: 230 or 240 nominal output voltage |
Output Voltage Distortion | Less than 2% |
Output Frequency (sync to mains) | 50/60Hz +/- 3 Hz |
Other Output Voltages | 220, 240 |
Load Crest Factor | 3 : 1 |
Topology | Double Conversion Online |
Waveform type | Sine wave |
Output Connections | (8) IEC 320 C13 (Battery Backup) (2) IEC 320 C19 (Battery Backup) (2) IEC Jumpers (Battery Backup) |
Bypass | Internal Bypass (Automatic and Manual) |
Input | |
---|---|
Nominal Input Voltage | 230VAC |
Input frequency | 40 - 70 Hz (auto sensing) |
Input Connections | British BS1363A, IEC-320 C20, Schuko CEE 7/EU1-16P |
Cord Length | 2.44meters |
Input voltage range for main operations | 160 - 275V |
Input voltage adjustable range for mains operation | 100 - 275 (half load)V |
Number of Power Cords | 3 |
Other Input Voltages | 220, 240 |
Batteries & Runtime | |
---|---|
Battery type | Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte: leakproof |
Typical recharge time | 3hour(s) |
Replacement Battery | APCRBC152 |
Expected Battery Life (years) | 3 – 5 |
RBC Quantity | 1 |
Extendable Run Time | 1 |
Communications & Management | |
---|---|
Interface Port(s) | RJ-45 Serial , Smart-Slot , USB |
Control panel | Multi-function LCD status and control console |
Audible Alarm | Audible and visible alarms prioritized by severity |
Emergency Power Off (EPO) | Yes |
Available SmartSlot™ Interface Quantity | 1 |
Dimension | |
---|---|
Dimension | 85 x 432 x 635mm |
Weight | 31.3kg |