Đảm bảo tương thích hoàn hảo với mọi thiết bị điện tử, cung cấp nguồn điện sạch và ổn định, bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng do điện áp không ổn định.
Đáp ứng nhu cầu sử dụng cho nhiều thiết bị cùng lúc, từ máy tính văn phòng đến các thiết bị mạng quan trọng.
Chỉ mất 4 giờ để sạc đầy pin, đảm bảo UPS luôn sẵn sàng cung cấp điện dự phòng khi cần thiết.
Thông báo trạng thái hoạt động của UPS, giúp bạn dễ dàng kiểm soát và xử lý các tình huống khẩn cấp.
Thời gian bảo hành lên đến 3 năm cho thiết bị và 2 năm cho pin, khẳng định chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
Công suất | 1000VA/ 800W |
---|---|
Dạng sóng | Sóng sine |
Pha | 1 |
Điện áp ngõ ra | 230V |
Tần số ngõ ra | 50/60Hz +/- 3 Hz |
Điện áp ngõ vào | 230V |
Tần số ngõ vào | 40 - 70 Hz |
Thời gian sạc pin | 4 giờ |
Cảnh báo âm thanh | Báo khi đang sử dụng pin, pin yếu, báo quá tải |
SKU | SRV1KIL + SRV36BP-9A |
---|---|
Output | |
Output power capacity | 1000VA/ 800W |
Nominal Output Voltage | 230V |
Output Voltage Distortion | 3% |
Output Frequency | 50/60Hz ± 3 Hz |
Other output voltages | 220V, 240V |
Crest Factor | 3:01 |
Topology | Double Conversion Online |
Waveform | Sine wave |
Output Connections | (3) IEC 320 C13 (Battery Backup) |
Bypass | Internal Bypass (Automatic and Manual) |
Input | |
Nominal Input Voltage | 230V |
Input frequency | 40 - 70 Hz |
Input Connections | IEC-320 C14 |
Input Voltage Range | 160 - 280V |
Number of Power Cords | 1 |
Other Input Voltages | 220V, 240V |
External Battery Pack (SRV36BP-9A) | |
Charging Current | 4A |
Battery Type | Maintenance-free sealed Lead-Acid battery |
Typical recharge time | 4hour(s) |
Battery Volt-Amp-Hour Capacity | 516 |
Half Load Runtime | 109 min |
Full Load Runtime | 51 min |
Communications & Management | |
Interface Port | USB |
Control panel | Multi-function LCD status and control console |
Audible Alarm | Alarm when on battery: distinctive low battery alarm: overload continuous tone alarm |
General | |
Dimensions (DxWxH) | Power Module: 288 x 145 x 223 mmBattery Pack: 400 x 145 x 238 mm |
Weight | 24kg |
Operating Temperature | 0 - 40°C |
Operating Relative Humidity | 0 - 95% (non-condensing) |