Bộ lưu điện UPS APC SRV2KRIRK-E là giải pháp hoàn hảo để bảo vệ các thiết bị điện tử quan trọng của bạn khỏi sự cố mất điện đột ngột, đảm bảo hoạt động liên tục và an toàn cho dữ liệu. Với công nghệ Double Conversion Online tiên tiến, UPS APC SRV2KRIRK-E mang đến nguồn điện sạch, ổn định và đáng tin cậy, phù hợp cho các ứng dụng như máy tính, máy chủ, thiết bị mạng và các thiết bị nhạy cảm khác.
Tính năng nổi bật
Công nghệ Double Conversion Online
Đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn ổn định, loại bỏ hoàn toàn các nhiễu điện, biến động điện áp và tần số, bảo vệ thiết bị của bạn khỏi các sự cố điện lưới.
Công suất mạnh mẽ
Với công suất đầu ra 1.8kW/2.0kVA, UPS APC SRV2KRIRK-E có thể cung cấp đủ năng lượng cho nhiều thiết bị cùng lúc, đảm bảo hoạt động liên tục trong thời gian mất điện.
Dạng sóng sine chuẩn
Cung cấp dạng sóng sine chuẩn, tương thích với mọi loại thiết bị điện tử, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Màn hình LCD trực quan
Hiển thị đầy đủ thông tin về trạng thái hoạt động của UPS như điện áp đầu vào/đầu ra, mức pin, tải, giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý hệ thống.
Thiết kế Rackmount 2U
Tiết kiệm không gian và dễ dàng tích hợp vào tủ rack tiêu chuẩn, phù hợp cho các trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ và các ứng dụng chuyên nghiệp.
Khả năng mở rộng
Có thể kết nối thêm các module pin mở rộng để tăng thời gian lưu điện, đáp ứng nhu cầu sử dụng lâu dài.
Thông số kỹ thuật
Main Input Voltage | 230 V |
---|
Other Input Voltage | 220 V 240 V |
---|
Main Output Voltage | 230 V |
---|
Other Output Voltage | 220 V 240 V |
---|
Rated power in W | 1800 W |
---|
Rated power in VA | 2000 VA |
---|
Input Connection Type | IEC 60320 C14 |
---|
Output connection type | 4 IEC 60320 C13 |
---|
Number of rack unit | 2U |
---|
Cable length | 1.5 m |
---|
Number of cables | 1 |
---|
Provided equipment | 1 IEC 60320 C13 to Schuko power cable 1 IEC 60320 C13 to C14 power cable 1 USB cable 1 RS-232 configuration cable 1 rack mounting brackets 1 rack mounting support rails user manual |
---|
Đặc tính kỹ thuật
|
Max runtime | 3 min |
---|
Number of power module filled slots | 0 |
---|
Number of power module free slots | 0 |
---|
Redundant | No |
---|
Colour | Black (RAL 7010) |
---|
Dimensions (HxWxD) | 8.6 x 43.8 x 46.2 cm |
---|
Net weight | 18.8 kg |
---|
Mounting location | Front |
---|
Mounting preference | Lower |
---|
Mounting mode | Rack-mounted |
---|
USB compatible | Yes |
---|
Mounting position | Horizontal |
---|
Thông số Input
|
Input voltage limits | 110...285 V half load 180...285 V full load |
---|
Network frequency | 40...70 Hz auto sensing |
---|
Thông số Output
|
Maximum configurable power in VA | 2000 VA |
---|
Maximum configurable power in W | 1800 W |
---|
Output frequency | 50/60 Hz +/- 3 Hz sync to mains |
---|
Harmonic distortion | 3% |
---|
UPS type | Double conversion online |
---|
Wave type | Sine wave Sine wave |
---|
Efficiency | 88% (full load) |
---|
Additional information | Configurable for 220 : 230 or 240 nominal output voltage |
---|
Bypass type | Internal bypass (automatic and manual) |
---|
Crest factor | 3 : 1 |
---|
Thông số Environmental
|
Ambient air temperature for operation | 0~40°C |
---|
Relative humidity | 0…95 % non-condensing |
---|
Ambient air temperature for storage | -20~50°C |
---|
Storage Relative Humidity | 0…95 % non-condensing |
---|
Acoustic level | 50 dBA |
---|
IP degree of protection | IP20 |
---|
Thông số Batteries & Runtime
|
Battery type | Lead-acid battery |
---|
Battery voltage | 48 V |
---|
Number of battery filled slots | 0 |
---|
Number of battery free slots | 0 |
---|
Battery recharge time | 4h |
---|
Battery life | 3…5 year(s) |
---|
Battery charger power | 70W rated |
---|
Thông số Communications & Management
|
Alarm | Alarm when on battery : distinctive low battery alarm : overload continuous tone alarm |
---|
Free slots | 1 |
---|
Control panel | Multifunction LCD status and control console |
---|
Thông số Surge Protection and Filtering