HONEYWELL HC60W45R2 mang đến chất lượng hình ảnh vượt trội với độ phân giải lên đến 5.0 Megapixel (2560 x 1920), giúp bạn quan sát mọi chi tiết một cách rõ ràng và sắc nét.
Ống kính 2.7-13.5mm cho phép bạn điều chỉnh góc nhìn và tiêu cự một cách linh hoạt, phù hợp với nhiều không gian và mục đích sử dụng khác nhau.
Với tầm nhìn hồng ngoại lên đến 60 mét, camera HC60W45R2 có thể quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn không có ánh sáng.
Sử dụng chuẩn nén H.265 giúp giảm thiểu băng thông và dung lượng lưu trữ, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Với chuẩn chống nước và bụi IP67, camera HC60W45R2 có thể hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa lớn đến nắng gắt.
Tính năng PoE giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm chi phí, vì bạn chỉ cần một dây cáp duy nhất để truyền dữ liệu và cấp nguồn cho camera.
Camera hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 256GB, cho phép bạn lưu trữ video trực tiếp trên camera mà không cần đến đầu ghi.
Camera được trang bị các tính năng phân tích video thông minh như phát hiện xâm nhập, vượt hàng rào ảo, phát hiện khuôn mặt, giúp nâng cao hiệu quả giám sát.
Model | HC60W45R2 |
---|---|
OPERATIONAL | |
Video Standard | NTSC/ PAL |
Scanning System | Progressive |
Image Sensor (Size: H × V) | 1/2.8-inch CMOS (5.18 x 3.89 mm) |
Number Of Pixels (H × V) | 5MP (2560 x 1920) |
Min. illumination (Color/B&W) | 0.04 Lux / 0Lux (@F1.4 IR on) |
S/N Ratio | 60 dB |
Electronic Shutter Speed | 1/32000 ~ 1/30 |
IR Distance | Up to 50 m (165 ft) |
IR Light Control | Smart IR (Auto / Manual) / OFF, External IR trigger by output |
IR Light Number | 4 |
Removable IR-Cut Filter | Yes |
Day/Night | Auto/ Day/ Night/ Synchronize with digital input/ Schedule |
Backlight Compensation | WDR, HLC |
White Balance | Auto/ Fixed Current/ Manual |
Gain Control | 0-100 % |
Wide Dynamic Range | >120 dB |
Noise Reduction | 3D DNR |
Lens (Remote focus) | 2.7 ~ 13.5 mm, MFZ, P-IRIS, F 1.4 ~ F 2.8 |
Angle Of View | H: 100° ~ 30°, V: 72° ~ 23 |
G-Sensor | Support Camera Direction OSD Display (Default - Off) |
Privacy Masking | Off / On (5 Areas) |
Defog | Support |
Encryption Chipset | Built-in FIPS encryption Chipset |
Local Storage | Micro SD/ SDHC/ SDXC card slot (up to 256 GB), SD Card encryption |
Micro USB | Support Wifi Dongle for configuration |
Alarm Inputs/ Outputs | 2 In/ 1 Relay Out |
VIDEO | |
Video Compression | H.265 HEVC / H.264 / MJPEG, Smart Codec |
Resolution (16/9) | 2560 x 1440/ 1920 x 1080/ 1600 x 904/ 1360 x 768/ 1280 x 720/ 640 x 360 |
Resolution (4/3) | 2560 x 1920/ 1600 x 1200/ 1280 x 960/ 640 x 480 |
Number of Video Streams | 3 |
Frame Rate Main Stream & Frame Rate Second Stream | 2560 x 1440/ 1920 x 1080/ 1600 x 904/ 1360 x 768/ 1280 x 720/ 640 x 360 (1-25/30 fps), 1920 x 1080/ 1600 x 904/ 1360 x 768/ 1280 x 720/ 640 x 360 (1-50/60 fps), 2560 x 1440 (1-50fps) |
Frame Rate Third Stream | 1280 x 960/ 640 x 480 (1-25/30 fps) 1280 x 720/ 640 x 360 (1-50/60 fps) |
Bit Rate (Control) | 20 K ~ 80 Mbps |
AUDIO | |
Audio Compression | G.711a/ G.711 Mu/ G.726 |
Audio Stream | Full duplex, simplex |
Audio Interface | Line In/ Out |
NETWORK | |
Ethernet | 10 Base-T/ 100 Base-TX Ethernet (RJ-45) |
Supported Web Browsers | Chrome 79.0 Internet Explorer 11 |
Supported OS | Microsoft Windows 10 |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/ IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP/ Multicast, CIFS/ SMB, SMTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS |
Interoperability | ONVIF Profile G/ S |
Maximum Users Access | 10 Users |
Security | User account and password protection, HTTPS, IP Filter, Digest authentication, TLS1.2 only, Stream encryption, AES128/ 256, SSH/ Telnet closed, PCIDSS compliance, FIPS Chipset Built-In |
Languages Supported | English, French, German, Italian, Japanese, Portuguese, Russian, Spanish, Traditional Chinese |
EVENTS/ ANALYTICS | |
Built-in Video Analytics | Intrusion, Loiter, Line crossing, Unattended object, Missing object, Face detection |
Event type | Video motion detection, Periodically, Alarm input, System boot, Recording notification, Camera tampering detection |
Event linkage | Event notification using digital output, HTTP, Email and MicroSD card |
Region Of Interest | 5 |
ELECTRICAL | |
Power Supply | 12 VDC/ 24 VAC (50/ 60 Hz), Heat On: PoE (IEEE 802.3 at, Class 4), Heat Off: PoE (IEEE 802.3 at, Class 3), Auto Sensing |
Power Consumption | MAX 25.5 W |
MECHANICAL | |
Dimensions (Ø x H) | Ø 159.0 mm x 118.3 mm (Ø 6.3-inch x 4.7-inch) |
Dome diameter | 107.4 mm (4.2-inch) |
Weight (Product/ Package) | 1.08 kg (2.38 lb) / 2.14 kg (4.72 lb) |
Body Material | Metal (die casting aluminum with powder coating) |
Construction Color | RAL 120-1 (Lyric White) |
ENVIRONMENTAL | |
Operating Temperature | Starting & Working Temperature: -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F) (802.3at PoE Class 4) |
Relative Humidity | Less than 90%, non-condensing |
Ingress Protection | IP66/ IP67/ NEMA 4X |
Impact Resistance | IK 10 |
Heater | Two (SOC/Lens) |
Gore-Vent/ Fan | Yes/ Yes |
REGULATORY | |
Emissions | FCC PART 15, CE (EN 55032) |
Immunity | CE (EN 50130-4) |
Safety | UL LISTED TO UL/ CSA 62368-1, CE (EN 62368-1), UL/ CSA 60950-22, CE (EN 60950-22) |
RoHS | CE (EN 50581), EAC (TR EAEU 037/ 2016), UAE (Cabinet Decree No.10 of 2017) |