Ống kính fisheye 1.16mm cho phép quan sát toàn bộ không gian xung quanh chỉ với một camera duy nhất, loại bỏ các điểm mù và giảm thiểu số lượng camera cần thiết.
Hình ảnh rõ ràng, chi tiết, giúp bạn dễ dàng nhận diện các đối tượng và sự kiện quan trọng.
Tầm xa hồng ngoại lên đến 20m, đảm bảo hình ảnh rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn không có ánh sáng.
Tiêu chuẩn IP66 giúp camera hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa gió đến bụi bẩn.
Tiêu chuẩn IK10 đảm bảo camera không bị hư hại do va đập mạnh, phù hợp với các khu vực công cộng hoặc có nguy cơ va chạm cao.
Giảm thiểu chi phí lắp đặt và đơn giản hóa hệ thống dây điện.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Phát hiện chuyển động, xâm nhập, người, và âm thanh, giúp bạn chủ động phòng ngừa các sự cố.
Model | HC30WF5R1 |
---|---|
OPERATIONAL | |
Video Standard | NTSC/PAL |
Scanning System | Progressive |
Image Sensor | 1/2.7-inch Progressive CMOS |
Number Of Pixels (H × V) | 2560(H) x 1920(V) |
Minimum Illumination | 0.05lux color @ F2.25, 0 lux B/W with IR LEDs on @ F2.25 |
S/N Ratio | >55dB |
Electronic Shutter Speed | 1/5 ~ 1/32,000 |
IR Distance | Distance up to 20m (65.6ft) |
IR Light Control | Smart IR (Auto/Manual)/OFF |
IR Light Number | 6 |
Day/Night | Auto/Day/Night/Schedule |
Backlight Compensation | WDR, HLC |
White Balance | Auto/Fixed Current/Manual |
Gain Control | 0-100% |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Noise Reduction | 3D DNR |
Privacy Masking | Off/ On (5 Areas) |
Motion Detection | Motion detection/ Intrusion detection/ People detection |
Tampering Detection | Tampering Detection/ Image too dark detection/ Image too bright detection/ Image too blurry detection |
Audio Detection | Support |
Region Of Interest | Support |
Lens | 1.16mm, Fixed, F2.25 |
Angle Of View | Horizontal: 360°, Vertical: 180° |
VIDEO | |
Video Compression | H.265/H.264/Smart Codec/MJPEG |
Resolution | 1920x1920/1536x1536/1200x1200/960x960/480x480 |
Frame Rate | Main Stream: 1920x1920 (1 ~ 25/30fps); Sub Stream: 960x960 (1 ~ 25/30fps); Third Stream: 480x480 (1 ~ 25/30fps) |
Bit Rate Control | Constrained bit rate/Fixed quality |
Bit Rate | 20K ~ 40Mbps |
Dewarping mode | Ceiling Mount: 1O/1P/1R/2P/1O3R/4R/ 4R PRO/1O8R; Wall Mount:1O/1P/1R/1P2R/1O3R/1P3R/4R; Floor Mount: 1O/1P/1R/2P/1O3R/4R/4R PRO/1O8R |
AUDIO | |
Audio Interface | 1 built-in microphone |
Audio Compression | G711/G726 |
NETWORK | |
Ethernet | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45) |
Supported Web Browsers | Chrome 71+, Internet Explorer 11.0+ |
Supported OS | Microsoft Windows 7/10 |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS |
Interoperability | ONVIF Profile G/S |
Maximum Users Access | 10 Users |
Security | User account and password protection, HTTPS, IP Filter, Digest authentication, TLS1.2 only, Stream encryption, AES128/256, SSH/ Telnet closed, PCIDSS compliance |
Event | Event notification using HTTP, SMTP, NAS server and MicroSD card File upload via HTTP, SMTP, NAS server and MicroSD card |
Micro SD | Micro SD/SDHC/SDXC card slot (256GB) |
ELECTRICAL | |
Power Supply | DC12V, PoE (IEEE 802.3af) (Class 0) |
Power Consumption | MAX 10.8W |
MECHANICAL | |
Dimensions | ø159.95mm x 59.7mm(ø6.3”x2.35”) (w/Mount plate) ø159.95mm x 51.2mm(ø6.31”x 2.02”) |
Product Weight | 0.82kg |
Package Weight | 1.50kg |
Material | Die-casting aluminum housing with coating |
Construction Color | RAL 120-1 (Lyric White) |
ENVIRONMENTAL | |
Operating Temperature | Starting: -10°C ~ 60°C (14°F ~ 140°F) Working: -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F) |
Relative Humidity | Less than 90%, non-condensing |
Ingress Protection | IP66 |
Vandal Resistance | IK10 |
REGULATORY | |
Emissions | FCC PART 15B, EN 55032, EN61000-6-3 |
Immunity | EN 50130-4 |
Safety | UL 62368-1, EN 62368-1 |
ROHS | EN 50581 |
Xem bảng trên.