Ghi lại mọi chi tiết với chất lượng hình ảnh vượt trội, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các vật thể quan trọng khác.
Quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn không có ánh sáng, đảm bảo an ninh 24/7.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Cân bằng ánh sáng trong các môi trường phức tạp, cho hình ảnh rõ ràng ngay cả khi có nguồn sáng mạnh phía sau.
Loại bỏ nhiễu, cho hình ảnh sắc nét hơn trong điều kiện ánh sáng yếu.
Đếm người, phát hiện rình rập đa điểm, xâm nhập, giả mạo, phát hiện chuyển động thông minh (SMD), phát hiện chuyển động, giúp bạn nhanh chóng phát hiện các sự kiện bất thường.
Lưu trữ video trực tiếp trên camera mà không cần đến đầu ghi hình.
Hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt và chống chịu được các tác động mạnh.
Video Standard | NTSC / PAL |
---|---|
Scanning System | Progressive |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Sensor Size (H x V) | 5.184 mm x 3.888 mm |
Number Of Pixels(H x V) | 2592 x 1944 |
Minimum Illumination (Color/BW) | 0.007 Lux/F2.0 (Color,30 IRE), 0 Lux/F2.0 (IR ON) |
S/N Ratio | 50 dB |
Electronic Shutter Speed | 1/8 ~ 1/32,000 |
IR Distance | up to 50 m |
IR Light Control | Smart IR (Auto / Manual) / OFF |
IR Light Number | 4 |
Day/Night | Auto (ICR) / Color / BW |
Backlight Compensation | WDR, BLC, HLC |
White Balance | Auto/Tungsten/ Fluorescent/ Daylight/Shadow/Manual |
Gain Control | 0-100% |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Noise Reduction | 2D/3D DNR |
Lens | 2.8mm, Fixed Iris, F2.0 |
Angle Of View | H:88°, V:65° |
Privacy Masking | Off / On (4 Areas) |
Defog | Supported |
Local Storage | Micro SD (up to 256 GB) |
Alarm Inputs/Outputs | 1 In / 1 Out |
Video Compression | H.265 HEVC/H.264/MJPEG, Smart Codec |
---|---|
Resolution | 1st: 2592 x 1944 / 2592 x 1520 / 1920 x 1080 / 1280 x 720 2nd: 704 x 576(PAL) / 704 x 480(NTSC) / 640 x 480 / 352 x 288(PAL) / 352 x 240(NTSC) 3rd: 1920 x 1080 (MAX 12 fps) / 640 x 480 / 352 x 288(PAL) / 352 x 240(NTSC) / 320 x 240 |
Number of Video Streams | 3 (2 for encryption) |
Frame Rate | MAX 30 fps |
Bit Rate | 100K~12 Mbps |
Audio Compression | G.711A/G.711U |
Audio Stream | 2-Way, Full duplex |
Audio Interface | Line In/Out |
Ethernet | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45) |
Supported Web Browsers | Chrome/Edge |
Supported OS | Microsoft Windows 10 |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP / IP, HTTP, HTTPS, RTSP / RTP / RTCP, IGMP / Multicast, SMTP, DHCP, NTP, DNS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS |
Interoperability | ONVIF Profile G/S/T |
Maximum Users Access | 10 Users |
Security | User account and password protection, HTTPS, IP Filter, Digest authentication, TLS1.2 only, Stream encryption, AES128 / 256, SSH / Telnet closed, PCI-DSS compliance |
Languages Supported | Arabic, Czech, Dutch, English, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese (Brazil), Russian, Spanish, Turkish |
Built-in Video Analytic | People Counter, Multi Loitering, Intrusion, Tampering, Smart Motion Detection (SMD), Motion Detection |
Event Type | Video motion detection, Alarm input, Recording notification, Tampering |
Event Linkage | Event notification using digital output, Email and MicroSD card |
Region Of Interest | 8 |
Power Supply | DC12V, PoE (IEEE 802.3af) (Class 0) |
Power Consumption (Max) | MAX 6W |
Dimensions | Ø87.0 mm × 197.3 mm |
Product Weight | 0.7 kg |
Body Material | Die-cast aluminium housing |
Color | Camera Body: RAL 9003 (Signal White) Front/Lens Facings: Pantone Black |
Operating Temperature | Starting Temperature: -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F) Working Temperature: -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F) (IR off) |
Relative Humidity | Less than 90 %, non-condensing |
Ingress Protection | IP66/IP67 |
Bullet Casing | IK10 |
Emissions | FCC PART 15, CE (EN 55032), Complies with RCM and UKCA |
Immunity | CE(EN 50130-4), Complies with RCM and UKCA |
Safety | UL LISTED TO UL/CSA 62368-1, CE(EN 62368-1), Complies with RCM and UKCA |
RoHs | CE(EN 63000),UAE(Cabinet Decree No.10 of 2017) |